Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on paper” Tìm theo Từ | Cụm từ (212.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy ghi, recording paper band, băng giấy ghi âm, recording paper band, dải giấy ghi
  • Thành Ngữ:, a paper tiger, hổ giấy (người, vật có bề ngoài dữ tợn)
  • giấy bạc ngân hàng, tiến giấy, inconvertibility of paper currency, tín không chuyển đổi được của tiền giấy
  • Thành Ngữ:, paper profits, lãi trên giấy tờ
  • thùng sắc ký, paper chromatography tank, thùng sắc ký giấy
  • Danh từ: giấy vẽ, giấy vẽ, drawing paper size, khổ giấy vẽ
  • Nghĩa chuyên ngành: giấy chỉ thị, Nghĩa chuyên ngành: giấy thử, Từ đồng nghĩa: noun, blue book , examination paper , written...
  • Thành Ngữ:, paper over the cracks, chắp vá, vá víu
  • cỡ giấy, khổ giấy, khổ giấy, khổ giấy, drawing paper size, khổ giấy vẽ
  • sàng dọc, fourdrinier paper machine, máy xeo giấy sàng dọc
  • được cách điện bằng giấy, oil impregnated paper insulated, được cách điện bằng giấy tẩm dầu
  • cột vô lăng điều khiển, băng điều khiển, cần điều khiển, cần lái, numerical control tape, băng điều khiển bằng số, paper control tape, băng điều khiển giấy
  • Danh từ: tờ nhạc bướm (bản nhạc in từng tờ rời chứ không đóng thành quyển), Từ đồng nghĩa: noun, music paper , score , songbook , tablature , written...
  • / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó từ: ( + more ) chỉ sự thừa mứa, there's plenty more paper if you need it,...
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • / ´kroumətə¸græm /, Danh từ: sắc phổ, Y học: sắc ký đồ, biểu đồ sắc ký, paper chromatogram, sắc phổ trên giấy
  • dao phay lăn, dao phay vít, parallel hobbing cutter, dao phay lăn trụ tròn, taper hobbing cutter, dao phay lăn hình nón
  • vòng quay phút, vòng quay một phút, phút, số vòng mỗi phút, số vòng quay trong một phút, số vòng trên phút (rpm), số vòng trong một phút, vòng, số vòng quay trong một phút, revolution per minute (rpm), số vòng quay...
  • / ´spouks¸pə:sən /, Danh từ: người phát ngôn (cả nam lẫn nữ), Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth , mouthpiece * , prolocutor...
  • / kou´ædʒətənt /, tính từ, tương trợ, danh từ, người tương trợ, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutor , deputy , helper , lieutenant , second
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top