Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on paper” Tìm theo Từ | Cụm từ (212.206) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy loại, giấy thải, giấy vụn, collection of waste paper, sự thu gom giấy thải, waste paper collection, sự thu gom giấy thải, waste paper compressing press, máy ép giấy thải, waste paper preparation, sự chế biến giấy...
  • / tə'dei /, Danh từ: hôm nay, ngày này, ngày hôm nay, today's newspaper, báo hôm nay, ngày nay, thời kỳ hiện nay, thời đại này, Phó từ: vào ngày này,
  • giấy ảnh, giấy bromua, hard bromide paper, giấy bromua cứng, soft bromide paper, giấy bromua mềm
  • Nghĩa chuyên ngành: bột giấy bằng gỗ, bột gỗ, Từ đồng nghĩa: noun, paper pulp , papier mache , pulp , pulpwood , rag paper , rag pulp
  • cỡ chuẩn, kích thước chuẩn, cỡ tiêu chuẩn, standard size paper, giấy cỡ chuẩn, standard size paper, giấy kích thước chuẩn, standard size specimen, mẫu thử kích thước chuẩn
  • thùng rác, Từ đồng nghĩa: noun, ashcan , circular file , dumpster [tm] , dustbin , garbage pail , trash basket , trash can , waste basket , wastebin , wastepaper basket
  • lỗ đục trên băng, lỗ đục trên băng giấy, máy đục băng, thiết bị đọc băng, máy đục lỗ băng, thiết bị đục lỗ băng, automatic tape punch, máy đục băng tự động, paper-tape punch, máy đục lỗ băng...
  • Thành Ngữ:, on paper, trên giấy tờ, trên lý thuyết
  • viết tắt, (thông tục) sọt đựng giấy lộn, sọt rác ( waste-paper basket),
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
  • giấy lót tường, giấy dán tường, giấy lót, case-lining paper, giấy lót hộp (các tông)
  • giấy đánh bóng, giấy nhám, giấy ráp, giấy ráp, giấy ráp, waterproof abrasive paper, giấy ráp chịu nước
  • giấy mạ kim, metallized-paper capacitor, tụ giấy mạ kim loại
  • Thành Ngữ: giấy nhăn, corrugated paper, giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)
  • / ´peipəri /, Tính từ: như giấy; mỏng như giấy, wrinkled , papery skin, da nhăn nheo như giấy
  • Danh từ: như manila hemp, như manilla paper,
  • Danh từ: nhiễu, kếp, crêpe de chine, kếp trung quốc, crêpe paper, giấy kếp (có gợn (như) nhiễu)
  • thị trường tiền tệ ngắn hạn, short-term money market paper, chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
  • / æl´bju:mi¸naiz /, ngoại động từ, phết một lớp anbumin (giấy ảnh), albumenized paper, giấy abumin
  • Idioms: to go for sb in the papers, công kích người nào trên mặt báo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top