Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quick fix” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp kết đông, phương pháp làm lạnh, Địa chất: phương pháp làm đông cứng, quick-freezing method, phương pháp kết đông nhanh, refrigerated plate freezing method, phương pháp...
  • Tính từ: quá nhạy bén, to be overquick to criticize, quá nhạy trong sự phê bình
  • năng suất kết đông, năng suất làm lạnh đông, quick-freezing capacity, năng suất kết đông nhanh
  • Danh từ: Điệu nhảy phốc-tơ-rốt nhanh, play / dance a quickstep, nhảy điệu phốc-tơ-rốt nhanh
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • viết tắt, tín hiệu vô tuyến có nghĩa là đến nhanh! nguy hiểm, ( come quick! danger),
  • ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh
  • đầu nối ống (cần khoan), măng song liên kết ống, mối ống, khớp nối ống, khuỷu ống, đầu nối ống, nối ống, sự nối ống, quick-release pipe coupling, khớp nối ống nhả nhanh
  • thực phẩm đông lạnh nhanh, thực phẩm kết đông nhanh, quick-frozen food cabinet, tủ thực phẩm kết đông nhanh
  • danh từ, tiền công được trả gấp đôi lúc bình thường, Từ đồng nghĩa: noun, double march , double-quick , forced march , haste , on the double , slow jog
  • / ´kwik¸set /, Danh từ: cây trồng làm bằng hàng rào (thường) là cây táo gai, hàng rào cây xanh, hàng rào táo gai, Tính từ: hàng rào cây xanh (như) quickset...
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • / ¸ekspi´diʃəsnis /, danh từ, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness...
  • / kwik /, Danh từ: thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất (của tâm hồn), ( the quick) (từ cổ,nghĩa cổ) những người còn...
  • / ´kwik¸laim /, Danh từ: vôi (như) lime, Kỹ thuật chung: vôi gầy, vôi sống, vôi tôi nhanh, Kinh tế: vôi sống, dolomitic quicklime,...
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • kỹ thuật kết đông, quick-freezing technique, kỹ thuật kết đông nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông siêu tốc
  • / ´kwik¸silvə /, Danh từ: như mercury, (nghĩa bóng) tính hiếu động; tính hoạt bát nhanh nhẹn, Cơ - Điện tử: thủy ngân (hg), like quicksilver, như thủy...
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • Thành Ngữ:, small profits and quick returns, năng nhặt chặt bị (trong kinh doanh)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top