Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quick fix” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.942) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Y học: prefix. chỉnăm.,
  • prefíx. chỉ ngoại tâm mạc.,
  • (clic) prefìx. chỉ xương hông.,
  • prefix. chỉ lớn bất thường.,
  • (logo- )prefix. chỉ chữ, lờinói.,
  • prefix. chỉ chết hay ta,
  • prefix. chỉ tình trạng khô,
  • suffix. chỉ chảy rahay xuất tiết từ một cơ quan hay bộ phậ,
  • prefix. chỉnhiều.,
  • prefix. chỉ màu hoặc sắc tố.,
  • (karyo-) prefix. chỉ nhân tế bào.,
  • (deuto-, dẹuter(o)- ) prefix. chỉ hai, thứ hai, phụ, thứ yếu.,
  • (lepto-) prefìx. chỉ 1 . mỏng manh 2. nhỏ 3. nhẹ.,
  • (arteria, arterio) prefix. chỉ động mạch.,
  • (auxo-) prefix. chỉ tăng, tăng trưởng.,
  • prefíx. chỉ chân, mỏm châm bướm.,
  • (haema-, haemo-, hae- mat(o)-) prefíx. máu.,
  • prefìx. chỉ phíatrái hay bên trài.,
  • prefíx. chỉ thần kinh phế vị.,
  • prefìx. chỉ hai, đôi . biciliate (có hai tiêm mao), binucleate (có hai nhân).,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top