Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Retirer” Tìm theo Từ | Cụm từ (188) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rɔntiei /, Danh từ: người sống bằng tiền lợi tức, Kinh tế: người sống bằng lợi tức, người sống bằng thu nhập cho thuê cố định, người...
  • / ri´saitə /, danh từ, người ngâm thơ; người kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), tập thơ để ngâm,
  • / ri´fainə /, Danh từ: người tinh chế, máy tinh chế, lò luyện tinh (kim loại), Cơ khí & công trình: lò luyện kim (kim loại) :, Kỹ...
  • / riteɪlə(r) /, Danh từ: người bán lẻ, thương nhân bán lẻ, người phao (tin đồn), người bán lẻ, nhà bán lẻ, thương nhân bán lẻ,
  • Danh từ: (sử học) kỵ binh Đức (vào (thế kỷ) xvi),
  • / ´ri:və /, danh từ, kẻ cướp,
  • retin,
  • chỉnh lại thời điểm, tính lại thời gian, định lại giờ, Ngoại động từ: chỉnh lại thời điểm; tính lại thời gian, Định lại...
  • đê bồi (sàn đê chính),
  • cổ đông rút lui, người chung vốn rút ra,
  • tiền lương hưu,
  • thiết bị sấy lại,
  • Ngoại động từ: chống lại (hầm lò), chữa lại vì lò, đóng lại trụ gỗ,
  • dụng cụ định lại kích cỡ (pittông),
  • / ri´vaivə /, Danh từ: người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm thịnh hành trở lại, chất làm thấm lại màu, (từ lóng) ly rượu mạnh, Kinh...
  • thuê lại (nhân viên...)
  • Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, máy ấp trứng, con ngựa có thói hay chồm dựng lên, người chăn nuôi, người trồng trọt,...
  • Danh từ: giấy thứ phẩm; giấy kém phẩm chất,
  • hối phiếu đã thanh toán hết, hối phiếu thu hồi,
  • trái khoán đã chuộc lại, trái phiếu đã chuộc lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top