Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “SDU” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của .residuum: như residuum,
  • (xe đạp) gióng sên, đoạn nối từ phía dưới gióng đứng, và trục giữa (đùm giữa) tới trục sau (đùm sau),
  • sản xuất công nghiệp, sản xuất công nghiệp, index number of industrial production, chỉ số sản xuất công nghiệp, industrial production index, chỉ số sản xuất công nghiệp
  • Toán & tin: môđun con, môđun phụ, môđun con, superirreducible submodule, (đại số ) môđun con hoàn toàn không khả quy
  • môđun biến dạng, mô-đun biến dạng, compression modulus of deformation, môđun biến dạng nén, relative modulus of deformation, môđun biến dạng tương đối
  • môđun đàn hồi e, suất đàn hồi, mô-đun đàn hồi, môđun đàn hồi, môđun đàn hồi khối, môđun young, bulk modulus of elasticity, môđun đàn hồi khối, flexural modulus of elasticity, môđun đàn hồi uốn, modulus...
  • / ¸hindu´sta:ni /, Tính từ: (thuộc) hin-đu-xtăng, Danh từ: người hin-đu-xtăng, tiếng hin-đu-xtăng,
  • sào đo sâu (dụng cụ trên boong), sào đo (chiều) sâu, sào dò (độ sâu), sào đo sâu,
"
  • / ´pɔstjuməs /, Tính từ: có được sau khi (ai) chết, xảy ra sau khi chết, Được xuất bản sau khi tác giả chết (tác phẩm), Được sinh ra sau khi bố mất (đứa trẻ), Từ...
  • dây thần kinh dađùi sau, dây thần kinh da sau đùi,
  • Phó từ: biểu lộ cảm xúc sâu sắc, tác động đến cảm xúc một cách sâu sắc, có hồn, làm xúc động sâu sắc, soulfully playing the...
  • / ´aisou¸ba:θ /, Kỹ thuật chung: đường đẳng sâu, đường đồng mức sâu, isobath of piezometric surface, đường đẳng sâu của mặt đo áp
  • Toán & tin: đến chỗ vô lý, reduction ad absurdum ad absurdum, sự đưa đến chỗ vô lý
  • Danh từ: sự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền hình...)
  • / ðen /, Phó từ: khi đó, lúc đó, hồi ấy, khi ấy, tiếp theo, sau đó, về sau, rồi thì, vậy thì, như thế thì, rồi thì; trong trường hợp đó, (dùng sau một giới từ) thời điểm...
  • / ´sauθwəd /, Danh từ: hướng nam, Tính từ & phó từ (như) .southwardly, .southwards: về phía nam; từ hướng nam,
  • / ´sauθwədli /, tính từ, nam, phó từ (như) .southward, về phía nam; từ hướng nam, southwardly wind, gió nam
  • môđun đàn hồi, hệ số đàn hồi, mô-đun đàn hồi, hệ số đàn hồi, môđun đàn hồi, Địa chất: hệ số đàn hồi,
  • sau-dưới,
  • môđun chuyển mạch isdn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top