Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scrape together” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: thân thiện, thân tình, they lived together amicably for several years, họ sống thân thiện với nhau nhiều năm liền
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
  • / ´skræp¸hi:p /, danh từ, Đống phế liệu, scrap-heap policy, chính sách có mới nới cũ, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • máng gạt, băng chuyền gạt, băng tải gạt, máng cào, gantry traveler with scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao
  • máy tán hạt, máy sấy kết tinh (đường), máy làm hạt viên, máy nghiền, máy tạo hạt, máy viên hạt, Địa chất: máy tạo hạt, plastics (scrap) granulating machine, máy nghiền (tán)...
  • Thành Ngữ:, on the scrap-heap, không còn cần nữa
  • Thành Ngữ:, to scrape down, o scrape away
  • api của server nestcape (netscape),
  • máy ép bó, máy ép kiện, máy (ép) đóng kiện, scrap-baling press, máy ép kiện sắt vụn
  • Thành Ngữ:, to scrape a living, kiếm vừa đủ sống
  • Thành Ngữ:, scrape a living, kiếm ăn lần hồi
  • Thành Ngữ: cạo rà, cạo đi, to scrape off, cạo nạo
  • Thành Ngữ:, scrape ( the bottom of ) the barrel, vét tất cả
  • Thành Ngữ:, to scrape acquaintance with somebody, cố làm quen bằng được với ai
  • bộ quản lý server netscape (netscape),
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như scrap-paper,
  • hãng netscape,
  • mã escape, mã thoát,
  • / ´lænd¸skeipist /, như landscape-painter,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top