Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Scrape together” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.074) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: noun, clothes , duds , scraps , tatters
  • phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron, clausius-clapeyron equation, phương trinh clapeyron-clausius
  • / ´sækrəmənt /, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước; phép bí tích, ( the sacrament) lễ ban thánh thể; thánh lễ, vật thiêng (như) the blessed sacrament, the holy sacrament, lời thề, lời...
  • chương trình netscape communicator,
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • giao diện lập trình cho netscape server,
  • Thành Ngữ:, to escape death by a narrow margin, suýt chết
  • giao diện lập trình cho netscape server,
  • Thành Ngữ:, to escape with life and limb, thoát được an toàn
  • Thành Ngữ:, to escape notice, bị bỏ sót, không được để ý tới
  • lối thoát cấp cứu, lối thoát nạn, alternative escape route, lối thoát nạn phòng hờ
  • Thành Ngữ:, an escape short of marvellous, một sự trốn thoát thật là kỳ lạ
  • hướng in trang, sự định hướng trang (in), định hướng trang, landscape page orientation, định hướng trang phong cảnh
  • Nghĩa chuyên ngành: subscribe for shares, subscribe for shares (to..), subscription of stock,
  • Thành Ngữ:, to escape by ( with ) the skin of one's teeth, may mà thoát, suýt nữa thì nguy
  • Thành Ngữ:, to escape by ( with ) the skin of one's teeth ; tooth to fear for one's skin, sợ mất mạng
  • / ´relikt /, Danh từ: bà quả phụ, sinh vật cổ còn sót lại, Xây dựng: di vật, Kỹ thuật chung: di tích, relict landscape elements,...
  • Danh từ: nghệ thuật thiết kế vườn hoa và công viên, kiến trúc phong cảnh, kiến trúc vườn hoa, kiến trúc cảnh quan, landscape architecture planning areas, khu quy hoạch kiến trúc cảnh...
  • / hwju: /, như phew, whew ! that car was going fast !, chà chiếc ô tô đó chạy nhanh quá!, whew ! that was a lucky escape !, úi chà, thật là một cuộc chạy trốn may mắn!
  • / ,sækrə'mentlist /, danh từ, người theo sacramentalism,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top