Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Second-story work” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.911) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tín hiệu kênh chung, common channel signalling network, mạng tín hiệu kênh chung
  • như needlework,
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • mạng lưới tải điện, mạng truyền dẫn, data transmission network, mạng truyền dẫn dữ liệu
  • Idioms: to be submerged by paperwork, ngập lụt vì giấy tờ chồng chất
  • hệ thống bù, bộ sửa, mạng bù, temperature-compensating network, mạng bù nhiệt
  • mạng delta, mạch đenta, mạng đenta, mạng tam giác, two-wire delta network, mạng tam giác hai dây
  • lưới tam giác đạc, basis triangulation network, lưới tam giác đạc cấp i
  • nhiều lớp, nhiều tầng, multitier estuary, vũng nhiều tầng, multitier framework, khung nhiều tầng
  • thiết bị đầu cuối ảo, nvt ( networkvirtual terminal ), thiết bị đầu cuối ảo của mạng
  • làm lệch pha, dịch pha, phase-shift circuit, mạch dịch pha, phase-shift network, mạng dịch pha
  • quản lý mạng, sự quản lý mạng, network management gateway (nmg), cổng quản lý mạng, network management protocol (nmp), giao thức quản lý mạng, network management software, phần mềm quản lý mạng, network management system,...
  • mạng token ring, vòng mã thông báo, vòng thẻ bài, nhẫn biển hiệu, token ring network, mạng nhẫn biển hiệu
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • sự tính toán thủy lực, hydraulic calculation of water supply network, sự tính toán thủy lực đường ống dẫn nước
  • Thành Ngữ:, the old boy network, tổ chức bạn già giúp nhau, hội vui tuổi già
  • phân xưởng, service (work) shop, phân xưởng sửa chữa
  • / 'kæbinit,meikiη /, mộc [nghề mộc], Danh từ: (như) cabinet-work, (đùa cợt) sự lập chính phủ mới,
  • Tính từ: không đối xứng, Đối xứng ngược chiều (như) hai bàn tay với nhau, bất đối xứng, không đối xứng, dissymmetrical network,...
  • Thành Ngữ:, the old-boy network, hội bạn già với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top