Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shifty ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lose one's shirt, sạt nghiệp, tán gia bại sản
  • / 'seifti.læmp /, danh từ, Đèn an toàn (thợ mỏ),
  • / ʃrift /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội, short shrift, thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
  • máy giũa (cưa), máy giũa, máy giũa, die-filing machine, máy giũa khuôn, flexible shaft-filing machine, máy giũa có trục mềm
  • trục phát động, trục ra (hộp giảm tốc), trục ra, trục truyền động thứ ba, gearbox output shaft, đầu trục ra hộp số
  • Thành Ngữ:, to give someone a wet shirt, bắt ai làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
  • / ¸pɔli´estə: /, Danh từ: vải pôliexte (vải nhân tạo dùng để may quần áo), a polyester shirt, (thuộc ngữ) sơ mi pôliexte
  • truyền động chính, dẫn động chính, lò nối vỉa chính, hệ dẫn động chính, main drive shaft, trục dẫn động chính
  • cam điều khiển xupáp thải, cam xả khí, cam xả, cam thải, cam xả (khí), cam xả, cam của van xả, cam xả, exhaust cam (shaft), trục cam thải
  • buồng nạp liệu, hộp tiếp giấy, hộp bước tiến, hộp chạy dao, hộp dẫn tiến, phễu cấp phôi, hộp xe dao, feed box shaft, trục trung gian (hộp bước tiến)
  • / 'seiftikætʃ /, Danh từ: chốt an toàn (nhất là thiết bị ngăn chặn một khẩu súng cướp cò), is the safety-catch an ?, chốt an toàn khoá chưa?
  • / ´sniftə /, Danh từ: (thông tục) một hớp rượu nhỏ (nhất là rượu mạnh), cốc hẹp miệng (để uống rượu mạnh..), Từ đồng nghĩa: noun, dram...
  • vòng bít, vòng đệm kín, vòng bít, vòng đệm kín, jointing sealing ring, vòng bít kín, shaft-sealing ring, vòng bít trục, toroidal sealing ring, vòng đệm kín hình xuyến
  • / ´daun¸ka:st /, Tính từ: cúi xuống, nhìn xuống, chán nản, nản lòng, thất vọng, Danh từ: lò thông hơi (ở mỏ) ( (cũng) downcast shaft), Từ...
  • / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social climber , stiff , stuffed shirt, snobby
  • máy mài nghiền, máy mài nghiền, máy mài rà, bearing roller lapping machine, máy mài nghiền con lăn (ổ lăn), center lapping machine, máy mài nghiền lỗ tâm, cock lapping machine, máy mài nghiền xupap, shaft-lapping machine,...
  • / 'seifti.vælv /, danh từ, van an toàn (để xả áp lực trong một nồi hơi.. khi áp lực tăng lên quá lớn), (nghĩa bóng) cách xả hơi, cách làm giảm bớt (cơn giận...)
  • / ´vestə /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể), (từ mỹ, nghĩa...
  • / ˈbrɪsk.li /, Phó từ: mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn, Ví dụ: walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes, Đi bộ nhanh...
  • / vest /, Danh từ: Áo lót (áo mặc bên trong áo sơ mi.. sát với da) (như) undershirt, Áo gi-lê (áo đặc biệt (thường) không có tay, phủ lên phần trên của cơ thể), (từ mỹ, nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top