Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shifty ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / lu'bri:∫əs /, Tính từ: dâm ô, dâm dục, tà dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, slippery , slithery , devious , disingenuous , duplicitous , guileful , indirect , shifty...
  • / ´dʒeribilt /, tính từ, xây dựng vội vàng bằng vật liệu xấu; xây dựng cẩu thả (nhà cửa), Từ đồng nghĩa: adjective, cheap , defective , insubstantial , jerry-rigged , junky , makeshift...
  • Danh từ và tính từ: như makeshift,
  • Idioms: to be on the night -shift, làm ca đêm
  • / ´giə¸ʃift /, Danh từ: sự sang số, Kỹ thuật chung: sự sang số, electrical gearshift, sự sang số bằng điện
  • bộ chữ shifted-jis,
  • bộ chữ shift-jis,
  • hộp số tự động, one that does not have to be shifted manually.,
  • Thành Ngữ:, to live on shifts, sống một cách ám muội
  • / ´slɔθfulnis /, danh từ, sự lười biếng, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , indolence , shiftlessness , sloth , sluggardness , sluggishness
  • / ´indələns /, Danh từ: sự lười biếng, sự biếng nhác, Từ đồng nghĩa: noun, disinclination , procrastination , idleness , laziness , shiftlessness , sloth , slothfulness...
  • sự dịch chuyển ngưỡng, permanent threshold shift, sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực, temporary threshold shift, sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
  • check and adjusting the tightness of automatic transmission band for proper automatic transmission shifting and driving conditions., Điều chỉnh phanh dải (dùng trong hộp số tự động, để việc chuyển số được thực hiện đúng),...
  • bộ phận dịch (chuyển) pha, máy điều pha, bộ tạo côxphi, bộ tạo góc pha, bộ dịch chuyển pha, bộ dịch pha, bộ đổi pha, bộ tạo pha, bộ thay đổi pha, coaxial phase shifter, bộ dịch pha đồng trục, digital...
  • sự trôi tần số, chuyển dịch tần số, độ dịch tần, sự dịch tần, sự dịch tần số, incremental frequency shift, sự dịch tần số tăng, signal frequency shift, sự dịch tần số tín hiệu, incremental frequency...
  • / di´si:tfulnis /, danh từ, sự dối trá, sự lừa dối; sự lừa lọc, sự lừa đảo, sự lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, cunning , deception , double-dealing , duplicity , guile , shiftiness...
  • Idioms: to be at the last shift, cùng đường
  • Thành Ngữ:, to be at one's last shift, cùng đường
  • / ´ʃini /, Danh từ (như) .shinty: trò chơi sini (giống hockey; một loại bóng gậy cong), gậy chơi sini; bóng chơi sini, Nội động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • Thành Ngữ: ca đêm, ca ba, dấu huyền, Địa chất: ca đêm, graveyard shift, (từ mỹ,nghĩa mỹ) kíp làm đêm, ca ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top