Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Skim ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, in one's bare skin, trần như nhộng
  • / ´ɔksimel /, danh từ, xi rô mật ong giấm,
  • sự thử tách khí khi hóa rắn (kim loại),
  • / ´skin¸gra:ftiη /, danh từ, (từ lóng) sự lừa đảo,
  • / sə´ma:skait /, Hóa học & vật liệu: samaskit,
  • Danh từ: máy nghiền quặng, máy nghiền (kim loại),
  • vị trí điểm cuối (kim đo), vị trí cuối cùng,
  • / fɔil /, Danh từ: lá (kim loại), nền, vật làm nền (đồ nữ trang, nhẫn kim cương...), người làm tôn người khác lên; cái làm tôn cái khác lên (khi đem so sánh những nét tương...
  • / ´hʌskinis /, danh từ, sự khản tiếng, sự khản giọng,
  • sự quay theo chiều dương, sự quay ngược chiềukim đồng hồ,
  • Thành Ngữ:, keep an eye open/out, eep one's eyes open/peeled/skinned
  • / tɔ´rju:tik /, Tính từ: (thuộc) thuật chạm (kim loại),
  • / ´wiski¸faid /, tính từ, sặc mùi rượu (người nghiện rượu),
  • / ´skipit /, Danh từ: (sử học) ống đựng ấn, hộp ấn,
  • / ʌn´skilful /, Tính từ: không khéo tay, không tài giỏi, vụng,
  • / 'bɑ:skitbɔ:l /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng rổ,
  • / ´skitsou /, Danh từ, số nhiều schizos: như schizophrenic,
  • Danh từ: sự tạo hạt, sự tạo hạt (kim loại),
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại),
  • Nội động từ: (kỹ thuật) cháy sáng lại (kim loại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top