Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Snaky ” Tìm theo Từ | Cụm từ (55) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (động vật học) cá chuối,
  • Danh từ: (động vật học) rắn giun,
  • Danh từ: loài trăn uc,
  • việc kinh doanh suy sụp,
  • Tính từ: xoắn như rắn (tóc),
  • / ´sneik¸wi:d /, danh từ, (thực vật học) cây quyển sâm,
  • Danh từ: (động vật học) con trăng đá,
  • / ´sneik¸tʃa:mə /, danh từ, người bắt rắn, người dụ rắn,
  • Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động từ: khiêu vũ bắt chước rắn,...
  • Danh từ: da rắn,
  • Danh từ: hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia),
  • Tính từ: như rắn, hình rắn,
  • thỏa thuận "con rắn",
  • lỗ rắn// (mỏ) lỗ mìn luồn, lỗ rắn,
  • nọc rắn,
  • Danh từ: rắn biển,
  • rắn độc,
  • Danh từ: rắn nước,
  • Danh từ: (động vật) rắn bắt gà con; rắn ăn trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top