Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spitting image ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ đệm hình ảnh, bộ đệm lưu ảnh, screen image buffer, bộ đệm hình ảnh màn hình
  • / i´meigou /, Danh từ, số nhiều imagos, .imagines: (động vật học) thành trùng,
  • bộ (nhạy) cảm ảnh, bộ cảm biến hình ảnh, contact image sensor (cis), bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc
  • trimagiê photphat,
  • Danh từ: bộ chuyển đổi ảnh, bộ biến đổi ảnh, bộ đổi hình, infrared image converter, bộ chuyển đổi ảnh hồng ngoại
  • hệ số pha, hằng pha, hằng số bước sóng, hằng số pha, hệ số pha, hệ số thay đổi pha, image phase constant, hằng số pha ảnh
  • hệ số giảm yếu, hệ số thon dần, hệ số suy giảm, hệ số tắt dần, image attenuation coefficient, hệ số suy giảm ảnh, linear attenuation coefficient, hệ số suy giảm tuyến tính
  • đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ), đi-ốt phát...
  • đèn hai cực quang phát xạ, đi-ốt phát quang, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light emitting diode, đi-ốt phát quang biên, eled (edge-emitting light-emitting diode ),...
  • Danh từ: Ống hình ảnh (dụng cụ điện tử trong đó hình ảnh được chiếu trên màn hùynh quang), ống hình, đèn hình, electron image tube, đèn hình điện tử
  • / lim /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vẽ, Từ đồng nghĩa: verb, delineate , depict , describe , express , image , picture , portray , render , show , draw ,...
  • Tính từ: thuộc sắt từ, chất ferri từ, feri từ, ferrimagnetic material, vật liệu feri từ
  • / ´skrʌmidʒ /, Danh từ: thời gian ngừng bóng (trong bóng đá mỹ) (như) scrimmage, scrum, nhóm tiền đạo tiến công (trong bóng bầu dục), cuộc tranh giành (bóng bầu dục) giữa hai đội,...
  • Thành Ngữ:, sitting pretty, (thông tục) gặp may
  • đi-ốt phát quang, light emitting diode (led), đi-ốt phát quang (led)
  • điốt phát sáng, light emitting diode,
  • Phó từ: sầu thảm, ủ rũ, he is sitting drearily in the cell, hắn ngồi ủ rũ trong xà lim
  • Phó từ: thích hợp, hợp cách, to get befittingly dressed, ăn mặc thích hợp
  • Danh từ: (toán học) phần ảo, phần ảo, phần ảo, imaginary part of the impedance, phần ảo của trở kháng, imaginary-part operation, phép tính phần ảo, imaginary-part operator, toán tử...
  • / ,kri:ei'tivəti /, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity software, phần mềm sáng tạo, cleverness , genius , imagination , imaginativeness ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top