Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stale urine of horses and cattle .associated words uronology” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be the loser of a battle, là kẻ thua, bại trận
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • Thành Ngữ:, to chant horses, (từ lóng) giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan
  • Toán & tin: vi phân, diferential of vomume , element of volume, vi phân thể tích, yếu tố thể tích, associated homogeneous diferential, vi phân thuần nhất liên đới, binomial diferential, vi phân...
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
  • Thành Ngữ:, a good beginning is half the battle, battle
  • / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt, Kinh tế: đường mật, tẩm đường, candied words,...
  • Thành Ngữ:, the first blow ( stroke ) is half the battle, good beginning is half the battle
  • Thành Ngữ:, to be better than one's words, hứa ít làm nhiều
  • Idioms: to go behind sb 's words, tìm hiểu ẩn ý của ai
  • / ´bætl¸graund /, Danh từ: như battlefield, Đầu đề tranh luận,
  • / ´hændtu´hænd /, tính từ, sát nhau, giáp lá cà, phó từ, sát nhau, giáp lá cà, a hand-to-hand battle, một trận đánh giáp lá cà
  • Thành Ngữ:, warm words, lời nói nặng
  • Thành Ngữ:, famous last words, những lời lẽ mà người phát ra cảm thấy hối tiếc
  • Thành Ngữ:, to deliver battle, giao chiến
  • / ´bætl¸dɔ: /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vợt chơi cầu lông, xẻng xúc bánh mì vào lò, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • Thành Ngữ:, general's battle, trận thắng do tài chỉ huy
  • Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến
  • nước tiểu (như urine),
  • Thành Ngữ:, actions speak louder than words, speak, hành động thay lời nói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top