Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stale urine of horses and cattle .associated words uronology” Tìm theo Từ | Cụm từ (140.137) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler...
  • không gian địa chỉ, vùng địa chỉ, associated address space, không gian địa chỉ kết hợp, cass ( commonaddress space section ), phần không gian địa chỉ chung, common address space section (cass), phần không gian địa chỉ...
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • Tính từ: cổ lỗ, cổ xưa, horse-and-buggy customs, các tục lệ cổ xưa
  • tên ký hiệu, associated notation name, tên ký hiệu kết hợp
  • Thành Ngữ:, to drive a coach and horses through sth, thu?ng di?u gì mà không h? b? tr?ng ph?t
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • xây lắp công trình, the works related to construction and installation of equipment for projects or project components, là những công việc thuộc quá trình xây dựng và lắp đặt thiết bị các công trình, hạng mục công trình,...
  • Idioms: to be the chattel of .., (người nô lệ)là vật sở hữu của.
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: adjective, neck and neck, ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa), so kè từng li, the horses ran neck and neck, các chú...
  • Thành Ngữ:, from the horse's mouth, theo nguồn tin đáng tin cậy
  • Thành Ngữ:, to change horses in midstream, thay ngựa giữa dòng
  • khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo, khoảng đo của khí cụ, phạm vi đo, extension of the measuring range, sự mở rộng khoảng đo, standard measuring range, khoảng đo chuẩn, voltage measuring range, khoảng đo điện áp,...
  • / ´hedlis /, tính từ, không có đầu, have you ever heard of the film " the headless horseman "?, bạn đã bao giờ nghe nói tới phim " kỵ sĩ không đầu" ?
  • Danh từ: bức xạ điện từ, bức xạ điện từ, control of electromagnetic radiation, điều khiển bức xạ điện từ, polarized electromagnetic radiation, bức xạ điện từ phân cực, scattering...
  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • Danh từ: sự bức xạ gamma, sự bức xạ gama, tia gama, bức xạ gama, phát xạ gama, gamma radiation detector, bộ dò bức xạ gama, method of scattered gamma radiation, phương pháp bức xạ gama...
  • Thành Ngữ:, fine words butter no parsnips, word
  • / ´pa:snip /, Danh từ: (thực vật học) cây củ cải vàng; củ cải vàng, parsnip soup, món xúp củ cải, the words butter no parsnips, như word
  • / ´mid¸stri:m /, danh từ, giữa dòng (sông, suối), to change/swap horses in midstream
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top