Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stick in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.636) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • / mə¸nɔpə´listik /, Kinh tế: chuyên mại, độc chiếm, độc quyền, monopolistic competition, cạnh tranh độc quyền, monopolistic competition, cạnh tranh mua độc quyền, monopolistic competition,...
  • / di´vouʃənəl /, tính từ, mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, pious , reverential , holy , religious , devout , godly , pietistic , pietistical , prayerful...
  • cháy chậm, sự cháy âm ỉ, sự cháy chậm, slow-burning plastics, chất dẻo cháy chậm
  • chất dẻo nhiệt, nhựa dẻo nóng, nhựa nhiệt dẻo, nhựa dẻo nóng, mold for thermoplastics, khuôn đúc nhựa dẻo nóng, mould for thermoplastics, khuôn đúc nhựa dẻo nóng,...
  • / ´houm¸sik /, Tính từ: nhớ nhà, nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: adjective, hankering , heartsick , lonely , longing for home , missing , wistful , yearning
  • dữ liệu thống kê, số liệu thống kê, sdr ( statisticaldata recorder ), bộ ghi dữ liệu thống kê, statistical data recorder (sdr), bộ ghi dữ liệu thống kê
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • Thành Ngữ:, to do justice to something, biết thưởng thức (biết đánh giá đúng) cái gì
  • Thành Ngữ: thống kê tuổi thọ, thống kê sinh đẻ, thống kê dân sinh, thống kê dân số, vital statistics, thống kê về sinh tử
  • / ´stiηkiη /, Tính từ: rất tồi tệ, rất khó chịu; khủng khiếp, she'd got a stinking cold, cô ta đã bị cảm lạnh rất nặng, thối tha, hôi hám, không ai chịu được (người...),...
  • đặc tính kỹ thuật, technical characteristics of tones for the telephone service (e.180/q.35), các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
  • / ¸simbə´listik /, tính từ, tượng trưng, symbolistic poetry, thơ tượng trưng
  • / ¸misbi´li:f /, Danh từ: sự tin tưởng sai, tín ngưỡng sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, agnosticism , heresy , miscreance , skepticism , unorthodoxy
  • / in´dʒi:niəs /, Tính từ: khéo léo, tài tình, mưu trí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able , adroit , artistic...
  • / in´ekwiti /, Danh từ: tính không công bằng; sự không công bằng, Từ đồng nghĩa: noun, iniquity , unfairness , unjustness , wrong , disservice , raw deal , injustice,...
  • / ´a:mistis /, Danh từ: sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, armistice day(us...
  • / ´fju:dəlistik /, tính từ, phong kiến, feudalistic custom, tục lệ phong kiến
  • / in'dʤʌstis /, Danh từ: sự bất công, việc bất công, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to do something an injustice,...
  • / ´plæsti¸si:n /, Danh từ ( .Plasticine): chất dẻo platixin (thay thế cho đất sét nặn), Hóa học & vật liệu: chất dẻo platixin, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top