Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stuff one” Tìm theo Từ | Cụm từ (13.653) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´saiklə¸stail /, Danh từ: máy in rônêô, Ngoại động từ: in rônêô, Kỹ thuật chung: máy in rô-nê-ô,
  • / pə'ziʃn /, bộ định vị, bộ định vị phôi, bộ đinh vị van, cơ cấu định vị (phôi), cơ cấu định vị, thiết bị định vị, linear positioner, bộ định vị tuyến tính, servo positioner, bộ định vị...
  • Idioms: to have one 's knees under someone 's mahogany, cùng ăn với ai
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , blanked out , blotted out , blown over , buried , bygone...
  • Thành Ngữ:, to see the colours of someone's money, được ai trả cho chút tiền (trong số lớn của nợ)
  • như sea anemone,
  • Thành Ngữ:, to cross someone's hand with a piece of money, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
  • micronesia, officially the federated states of micronesia, is an island nation located in the pacific ocean, northeast of papua new guinea. the country is a sovereign state in free association with the united states. the federated states of micronesia...
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • Thành Ngữ:, to make an honest woman of someone, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
  • ma trận độ cứng, ma trận cứng, overall stiffness matrix, ma trận độ cứng tổng thể, structural stiffness matrix, ma trận độ cứng kết cấu
  • / ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , gluttonous , hoarding , money-grubbing , pleonectic , predatory , rapacious , selfish...
  • / ´si:¸flauə /, như sea anemone,
  • Thành Ngữ:, hard words break no bones, ine words butter no parsnips
  • viết tắt, bác sĩ đa khoa ( general practitioner),
  • / ,wægə'net /, xe chở hàng nhỏ, như wagonette,
  • / ¸meiə´neiz /, Danh từ: xốt ma-don-ne, Kinh tế: nước sốt maioney,
  • Thành Ngữ:, to make ( suffer ) shipwreck of one's hopes, hy vọng bị tiêu tan
  • / ´lænskənet /, Danh từ: lối chơi bài lencơnet ( Đức),
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top