Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Supplicatenotes abjure is swear off or swear away and adjure is command earnestly abjure implies a firm and final rejecting or abandoning often made under oath” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ,fɔ:ls'sweəriɳ /, Danh từ: lời thề giả dối,
  • / ,fɔ:ls'sweərə /, Danh từ: lời thề giả dối,
  • Động từ: quá khứ của unswear,
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • / swɔrn , swoʊrn /, Nội động từ & ngoại động từ: như swear, Tính từ: bị ràng buộc bởi lời thề, được làm với lời hứa trịnh trọng nói...
  • Thành Ngữ:, to swear off, thề bỏ, thề chừa (rượu...)
  • / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: noun, malediction , swearing , curse , anathema...
  • Thành Ngữ:, to swear at, nguyền rủa (ai)
  • Thành Ngữ:, swear like a trooper, nói tục, chửi thề
  • Thành Ngữ:, to swear like a bargee, chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
  • / di'poun /, nội động từ, (pháp lý) làm chứng, Từ đồng nghĩa: verb, attest , swear , witness
"
  • Thành Ngữ:, swear blind, (thông tục) nói dứt khoát
  • Thành Ngữ:, swear somebody to secrecy, bắt ai hứa giữ một bí mật
  • Thành Ngữ:, to swear by, (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
  • Thành Ngữ:, to swear like a trooper, mở mồm ra là chửi rủa, chửi rủa luôn mồm
  • / ´læ:nʒəri: /, Danh từ: Đồ vải, quần áo lót đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, nightclothes , nightwear , underclothes , underclothing , underthings , underwear ,...
  • / ˈʰwɛərəˌbaʊts, ˈwɛər- /, Phó từ: Ở nơi nào, gần nơi nào; ở đâu, Danh từ: chỗ ở, nơi ở (của người nào); nơi có thể tìm thấy (cái gì),...
  • / ´fiəlti /, Danh từ: (sử học) sự trung thành; lòng trung thành (đối với chúa phong kiến), Từ đồng nghĩa: noun, to swear ( do , make ) fealty, thề trung...
  • / pə'ʤɑ:məz /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pyjamas, Từ đồng nghĩa: noun, jamas , jammies , jams , loungewear , lounging robe , nightdress , nightie , nightshirt , nightwear , pj ’s , sleeper , sleeping...
  • / ´skwɛəriη¸ʌp /, Danh từ: sự nâng lên lũy thừa bậc hai, phép cầu phương, cự cắt thành hình vuông, sự chống đỡ mỏ bằng khung vuông, Cơ khí &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top