Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Supplicatenotes abjure is swear off or swear away and adjure is command earnestly abjure implies a firm and final rejecting or abandoning often made under oath” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.324) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to sweat out, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
  • nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm
  • / ə'kweəriəs /, Danh từ: (thiên văn học) cung bảo bình (ở hoàng đạo), chòm sao bảo bình,
  • / ¸wɛərə´biliti /, Xây dựng: độ hao mòn, tính chịu được mòn, tính hao mòn,
  • Thành Ngữ:, to be all of a muck of sweat, nhớp nháp mồ hôi, đẫm mồ hôi
  • / əˈkwɛəriəm /, Danh từ, số nhiều aquariums: bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh), Từ...
  • / ´ha:d¸wɛəriη /, Tính từ: bền, sử dụng được lâu, Xây dựng: chịu mòn, chống mòn, Cơ - Điện tử: (adj) chịu mòn,...
  • / ¸ænti´kwɛəriən /, Tính từ: thuộc về đồ cổ, Danh từ: người sưu tầm đồ cổ, người nghiên cứu đồ cổ, người bán đồ cổ, antiquarian's...
  • / ´wɛəriη /, Tính từ: làm cho mệt mỏi, Xây dựng: sự mài mòn, Cơ - Điện tử: sự mòn, sự mài mòn, Kỹ...
  • / ʌn´wɛəri /, Tính từ: không cảnh giác, không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất, cẩu thả, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ ca) rách, xơ, sờn, (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng...
  • / 'weəri /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ʌn´wɛərəbl /, Tính từ: không thể mặc được, không thể bận được (quần áo); không thể đi (mang) được (giày dép...); không thể đội được (mũ)
  • / swet /, Danh từ: mồ hôi, mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..), ( a sweat) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi, (thông tục)...
  • / 'weərili /, phó từ, thận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), they approached the stranger warily, họ thận trọng lại gần người lạ
  • / ¸wɛərə´pɔn /, Phó từ: sau cái nào, và rồi thì, Từ đồng nghĩa: adverb, she laughed at him , whereupon he walked out, cô ấy cười vào mũi hắn, và thế...
  • / 'dʒeilə /, như gaoler, Từ đồng nghĩa: noun, correctional officer , corrections officer , guard , prison guard , turnkey , warden , keeper , sheriff , warder
  • Thành Ngữ:, to wear off, làm mòn mất; mòn mất
  • / bæk'ɔfis /, bộ ứng dụng backoffice,
  • / ə´dʒuə /, Ngoại động từ: bắt thề, bắt tuyên thệ, khẩn nài, van nài, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to adjure...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top