Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tech rehearsal” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.101) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang (như) diễn thật), Từ đồng nghĩa: noun, dry run , final dress , full rehearsal , gypsy rehearsal , rehearsal , run , run-through...
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • catehin, axit catechinic,
  • làm lạnh chậm, slow-cooling technique, công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technique (technology), công nghệ làm lạnh chậm, slow-cooling technology, công nghệ làm lạnh chậm, speed of slow cooling, tốc độ làm lạnh...
  • thông tin tích hợp, iit ( integratedinformation technology ), công nghệ thông tin tích hợp, integrated information system, hệ thống thông tin tích hợp, integrated information technology (iit), công nghệ thông tin tích hợp
  • catecholamin,
  • pyrocatechol đồng nhất,
  • Tính từ: thô kệch, tóc tai rũ rượi; nhếch nhác lôi thôi, lếch thếch (đàn bà),
  • / ˈkætɪtʃɪn , ˈkætɪkɪn /, danh từ, (hoá học) catechin,
  • Danh từ, số nhiều catecheses: lối dạy bằng cách hỏi và đáp,
  • phòng chờ đợi, Từ đồng nghĩa: noun, antechamber , anteroom , foyer , lobby , reception room , salle d 'attente , vestibule
  • Danh từ: (hoá học) catechin, (hoá học) pyrocatechin, Y học: catechol,
  • / pi-tee-kee-uh /, Tính từ: (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết, (thuộc) đốm xuất huyết, Tính từ: (thuộc) đốm máu; đốm xuất huyết, petechial fever,...
  • kỹ thuật kết đông, quick-freezing technique, kỹ thuật kết đông nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông siêu tốc
  • sự nhận dạng giọng nói, nhận dạng tiếng nói, nhận dạng giọng nói, voice recognition technology, công nghệ nhận dạng tiếng nói, voice recognition technology, kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
  • tổn thất toàn bộ, thiệt hại toàn bộ, tổn thất toàn bộ, tổn thất toàn bộ, mất toàn bộ, technical total loss, tổn thất toàn bộ kỹ thuật, technical total loss, tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật, total...
  • / ti:k /, Danh từ: (thực vật học) gỗ tếch (gỗ cứng, chắc của một cây cao (thường) xanh ở châu a, dùng đónh đồ đạc, tàu..), cây tếch,
  • / ´slætənli /, tính từ, bẩn thỉu, nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch (về phụ nữ),
  • Tính từ: mặc váy dài lết đất, Ăn mặc nhếch nhác, ăn mặc lôi thôi lếch thếch,
  • giám đốc kỹ thuật, chief technical officer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top