Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Teeny ” Tìm theo Từ | Cụm từ (43) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như teeny,
  • / ´ti:nzi /, như teeny,
  • như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee
  • / ´θə:´ti:nθ /, tính từ, thứ 13; thứ mười ba, danh từ, một phần mười ba, người thứ mười ba; vật thứ mười ba; ngày mười ba, the thirteenth place, chỗ thứ mười ba, the thirteenth of june, ngày mười ba...
  • / ti:nz /, Danh từ số nhiều: tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19), a girl in her teens, một cô gái đang tuổi thanh xuân, she is barely out of her teens, cô ta vừa xấp...
  • Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố đông người, teen-age crowd, đám đông...
  • như steenbok,
  • như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • Thành Ngữ:, sweet seventeen, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
  • / pɔ´θi:n /, như poteen,
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • / ei´ti:n /, Tính từ: mười tám, Danh từ: số mười tám, Toán & tin: mưới tám (18), to be eighteen, mười tám tuổi
  • / ´bɔihud /, danh từ, thời niên thiếu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adolescence , childhood , juniority , schoolboy days , teens , young manhood, adulthood,...
  • / ´fɔ:´ti:n /, Tính từ: mười bốn, Danh từ: số mười bốn, Toán & tin: mười bốn, mười bốn (14), he is fourteen, anh...
  • Idioms: to be in one 's teens, Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19
  • / 'ti:neidʒ /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, Ở tuổi thanh thiếu niên, có tính cách của tuổi thanh thiếu niên, teenage fashions, thời trang...
  • / ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth
  • / ´wi:ld /, tính từ, có bánh xe, (tạo nên tính từ ghép) có một số lượng bánh xe cụ thể, a sixteen-wheeled lorry, chiếc xe tải mười sáu bánh
  • / 'ti:n,eiʤə /, Danh từ: thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19), a club for teenagers, một câu lạc bộ cho thanh thiếu niên
  • danh từ, Đèn xanh (tín hiệu (giao thông)), (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to give the greenỵlight...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top