Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Universe!” Tìm theo Từ | Cụm từ (390) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (viết tắt) của open university, trường đại học mở, an ou degree in maths, một bằng tốt nghiệp về toán học của trường đại...
  • Idioms: to go up to the university, vào trường Đại học
  • Idioms: to go down ( from the university ), từ giã(Đại học đường)
  • danh từ, người thông tuệ, Từ đồng nghĩa: noun, earth , flesh , humanity , humankind , man , universe , world
  • bộ thử nghiệm, máy thử, máy thử, universal test set, bộ thử nghiệm vạn năng
  • / ´mækrə¸kɔzəm /, Danh từ: thế giới vĩ mô, Từ đồng nghĩa: noun, cosmos , creation , nature , world , totality , universe
  • / ¸ju:ni´və:sə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho ai cũng biết, làm cho ai cũng có; làm thành phổ thông, làm thành phổ biến, phổ cập, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, to universalize...
  • / ¸ju:ni´və:səlist /, Danh từ: phổ quát luận, (triết học) người theo thuyết phổ biến, (tôn giáo) ( universalist) người theo thuyết phổ độ,
  • Danh từ: trường học, học đường, học hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, academy , college , institution , old school , place of graduation , place of matriculation , university,...
  • thiết bị kết đông, flow freezing equipment, thiết bị kết đông tầng sôi, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia đình, home freezing equipment, thiết bị kết đông gia dụng, universal freezing equipment, thiết...
  • hằng số chất khí, hằng số định luật khí, hằng số (chất) khí, hằng số khí, hằng số khí ®, hằng số khí phổ biến, Địa chất: hằng số khí, universal gas constant, hằng...
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • / 'ju:nivə:s /, Danh từ: vũ trụ, vạn vật (tất cả những gì tồn tại trong không gian), hệ thống các thiên hạ, toàn bộ sinh vật, toàn nhân loại, Toán &...
  • vùng toàn thể, vùng toàn thể,
  • vũ trụ mở rộng, vũ trụ nở,
  • vũ trụ dao động, vũ trụ phập phồng,
  • vũ trụ tĩnh,
  • vũ trụ dừng,
  • kỳ vọng lý thuyết, trung bình tổng quát,
  • / ʌn´və:st /, Tính từ: không có kinh nghiệm, không thành thạo, không giỏi, không sành về cái gì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top