Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unmusicalnotes raucous means unpleasantly loud and harsh or disturbing the public peace” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rɔ:kəs /, Tính từ: khàn khàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a raucous voice, giọng nói khàn khàn,...
  • / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting , scornful , yelling , derisive , mocking , satiric , satirical , scoffing , sneering
  • / mi:nz /, Danh từ: của cải, tài sản, phương tiện, phương tiện; biện pháp; cách thức, Cấu trúc từ: by all means, by fair means or foul, by means of something,...
  • / ´klaudlis /, tính từ, không có mây, quang đãng, sáng sủa, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudless sky, bầu trời quang đãng, fair , fine , sunny , unclouded , azure , bright , clear
  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • Danh từ: xứ mơ; cõi mộng mơ, ' klaud'kuku:l“nd cloud-world, klaudw”:ld
  • bảo hiểm, bảo vệ, an toàn, phòng ngừa, protecting means, phương tiện bảo hiểm
  • Thành Ngữ:, the end justifies the means, mục đích biện minh cho phương tiện, làm mọi cách sao cho đạt mục đích dù là cách bất chính
  • Thành Ngữ:, to live beyond one's means, tiêu nhiều hơn tiền mà mình kiếm được, vung tay quá trán
  • / ˈmɪsti /, Tính từ: có sương mù bao phủ, mơ hồ, không rõ ràng, Từ đồng nghĩa: adjective, bleary , blurred , closed in , clouded , cloudy , dark , dewy , dim...
  • / æm´bigjuəsnis /, như ambiguity, Toán & tin: tính nhập nhằng, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , obscureness...
  • / ʌn'plezənt /, Tính từ: không dễ chịu, khó chịu, khó ưa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, unpleasant...
  • / i´kwivəkəlnis /, như equivocality, Từ đồng nghĩa: noun, ambiguity , ambiguousness , cloudiness , indefiniteness , nebulousness , obscureness , obscurity , uncertainty , unclearness
  • / ´klaud¸kæpt /, tính từ, phủ mây, có mây che phủ, cloud-capped mountain, núi có mây che phủ
  • / ¸iniks´plisit /, Tính từ: không nói lên rõ ràng, không rõ ràng; mơ hồ, chung chung, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , equivocal , nebulous , obscure , uncertain...
  • quy hoạch thủy điện, dự án thủy điện, meanstream hydroelectric project, dự án thủy điện sông chính, plain country hydroelectric project, dự án thủy điện đồng bằng, tributary hydroelectric project, dự án thủy...
  • / ʌn'plezəntnis /, danh từ, Điều khó chịu, tính khó ưa, tính khó chịu, sự hiểu lầm; sự cãi cọ, the late unpleasantness, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến ( 18611865)
  • Thành Ngữ:, to have one's head in the clouds ; to be in the clouds, lúc nào cũng mơ tưởng viễn vông; sống ở trên mây
  • quân phương, mean-square-average distance, khoảng cách quân phương, root mean square, căn quân phương, root-mean square deviation, độ lệch (căn) quân phương, root-mean square deviation,...
  • Danh từ: như cloud-land,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top