Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upper class” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.093) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • Idioms: to be distinctly superior, là kẻ bề trên rõ ràng
  • Thành Ngữ:, superior monk, thượng toạ
  • / ´haipə¸plein /, Kỹ thuật chung: siêu mặt phẳng, siêu phẳng, hyperplane of support, siêu phẳng tựa, tangent hyperplane, siêu phẳng tiếp xúc
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • Idioms: to be superior in numbers to the enemy, Đông hơn địch quân
  • Idioms: to be sb 's superior in courage, can đảm hơn người nào
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • / 'sjupə,skript /, Tính từ: viết bên trên, viết lên trên, Danh từ: chữ viết lên trên, số viết lên trên, chỉ số trên, bút trên, số mũ, sps ( superscriptcharacter...
  • Danh từ: (động vật học) cá mú, cá mú (grouper), cá mú, cá song,
  • / ,kɔnvə'les /, Nội động từ: lại sức, hồi phục (sau khi ốm), dưỡng bệnh, Từ đồng nghĩa: verb, come around , gain , improve , mend , perk up , rally , recuperate...
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • Thành Ngữ:, superior to bribery, không thể mua chuộc được
  • các chỉ số quỹ tương hỗ, kết quả kinh doanh của 21 hạng mục quỹ tương hỗ, mỗi quỹ với một mục tiêu khác nhau sẽ được thông báo hàng ngày trong bảng chỉ số lipper. mười chỉ số theo dõi các...
  • / ¸aut´deit /, ngoại động từ, làm lỗi thời, Từ đồng nghĩa: verb, obsolete , superannuate
  • / ¸ædsi´tiʃəs /, tính từ, phụ vào, thêm vào, bổ sung, Từ đồng nghĩa: adjective, adventitious , supervenient
  • Danh từ: súp đậu (súp nấu bằng hạt đậu khô), (thông tục) sương mù dày đặc vàng khè (như) pea-souper,
  • / 'su:pəstɑ: /, Danh từ: (thông tục) siêu sao, hollywood superstars, những siêu sao của hollywood
  • Thành Ngữ:, to rise superior to glory, danh vọng không làm sờn lòng được
  • Thành Ngữ:, his talk is all superlatives, câu chuyện của nó toàn là chuyện phóng đại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top