Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vient” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viễn thị, viễnthị.,
  • (thuộc) viễnthị,
  • chương trình tạm, tplib ( transientprogram library ), thư viện chương trình tạm, transient program area, vùng chương trình tạm, transient program library (tplib), thư viện chương trình tạm
  • / ´lɔη¸sʌfəriη /, tính từ, nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, forbearing , resigned , enduring , lenient , longanimity , patience , patient , patient .--n.forbearance...
"
  • / ri´fektəri /, Danh từ: phòng ăn, nhà ăn (ở trường học, tu viện...), Xây dựng: nhà ăn (trong tu viện), phòng ăn (trong tu viện)
  • / ˈ´institju:t /, Danh từ: viện, học viện; hội; trụ sở viện, trụ sở hội, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ sở đào tạo kỹ thuật (cấp đại học), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đơn vị nghiên...
  • bỏ khung viền/không có khung viền,
  • Tính từ: thuộc tu viện; giống như tu viện,
  • lời phê của kiểm toán viên; ý kiến của kiểm toán viên,
  • / ´ræt¸fiηk /, danh từ, chỉ điểm viên; mật báo viên, kẻ mách lẻo,
  • / ´mʌηkəri /, danh từ, (thông tục) bọn thầy tu, Đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu, tu viện,
  • / ´æbəsi /, Danh từ: chức vị trưởng tu viện; quyền hạn trưởng tu viện,
  • / 'pɑ:ləmənt /, Danh từ: nghị viện; nghị trường; quốc hội, ( parliament) quốc hội anh, nghị viện anh, Nghĩa chuyên ngành: nghị viện, Nghĩa...
  • / ´mɔ:t¸mein /, Danh từ: (pháp lý) sự chiếm hữu vĩnh viễn; quyền chiếm hữu vĩnh viễn, quyền chiếm hữu không xâm phạm được,
  • Nội động từ: về sống ở nông thôn, về vui cảnh điền viên; vui thú điền viên, Ngoại động từ: tạm...
  • / lɒb.i /, Danh từ: hành lang, hành lang ở nghị viện, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhóm người hoạt động ở hành lang (nghị viện), Động từ: (từ mỹ,nghĩa...
  • / di:n /, Danh từ: chủ nhiệm khoa,trưởng khoa (trường đại học), (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận, người cao tuổi nhất (trong nghị viện), Danh...
  • bre / 'eɪvieɪtə(r) /, name / 'eɪvieɪtər /, Danh từ: phi công, người đi khinh khí cầu, Kỹ thuật chung: phi hành viên, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸ʌndə´sta:ft /, Tính từ: thiếu nhân viên; thiếu người (về một trường học, bệnh viện, văn phòng..); không đầy đủ (biên chế), Kinh tế: thiếu...
  • / teip /, Danh từ: dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích, Ngoại động từ: viền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top