Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vient” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´bi:diəntli /, Phó từ của .obedient: ngoan ngoãn, (vâng lời) răm rắp, he whistled , and the dog came obediently, hắn húyt sáo và con chó ngoan ngoãn chạy lại
  • / 'laibrəri /, Danh từ: thư viện, phòng đọc sách, tủ sách, loại sách (có liên quan về nội dung, đóng bìa giống nhau), Toán & tin: thư viện,
  • thư viện, thư viện chương trình,
  • hệ số đặc tính, hệ số thế, hệ số lạnh, hiệu suất, hiệu suất, hệ số đặc tính, actual coefficient of performance, hệ số (lạnh) thực, carnot ideal coefficient of performance, hệ số lạnh carnot lý tưởng,...
  • / 'ræbən /, Danh từ: (viết tắt) của royalỵacademy; royalỵacademician viện hàn lâm hoàng gia; viện sĩ viện hàn lâm hoàng gia, (viết tắt) của royalỵ artillery pháo binh hoàng gia, be...
  • áp lực chủ động của đất, áp lực đất chủ động, coefficient ( ofactive earth pressure ), hệ số áp lực chủ động của đất, coefficient of active earth pressure, hệ số áp lực chủ động của đất
  • áp lực bị động của đất, áp lực đất bị động, áp lực bị động, áp lực thụ động của đất, coefficient of passive earth pressure, hệ số áp lực bị động của đất, coefficient ( ofpassive earth pressure...
  • / kən'sʌltənt /, Danh từ: người tư vấn, tư vấn viên, người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn;...
  • hợp đồng đơn thuần, hợp đồng không thế chấp, hợp đồng thông thường, thỏa ước miệng (không có thị lực của công chứng viên), thỏa ước miệng (không có thị thực của công chứng viên),
  • hệ số riêng, hệ số vi phân, đạo hàm, vi phân, hệ số sai biệt, hệ số vi phân, partial differential coefficient, hệ số vi phân riêng, second differential coefficient, hệ số vi phân bậc hai, successive differential...
  • gạch khóa vòm, viên gạch ở đỉnh vòm, viên,
  • hệ số giãn (nở), hệ số giãn nở, hệ số giãn nở khối, hệ số giãn nở nhiệt, hệ số nở, linear expansion coefficient, hệ số giãn nở tuyến tính, thermal expansion coefficient, hệ số giãn nở do nhiệt,...
  • ngoại viện, viện trợ nước ngoài, external aid agencies, các cơ quan viện trợ nước ngoài
  • / ´pilju:lə /, Tính từ: (thuộc) thuốc viên tròn; giống thuốc viên tròn, Y học: thuộc hay hình viên tròn, viên,
  • vòm tu viện, open cloister vault, vòm tu viện mở
  • đoàn viên, thành viên công đoàn,
  • hàm thư viện, thư viện hàm,
  • như stenographer, nhân viên (dánh máy) tốc ký, nhân viên (đánh máy) tốc ký, tốc ký viên,
  • công đoàn viên, đoàn viên công đoàn, đoàn viên nghiệp đoàn, người theo chủ nghĩa công liên,
  • Danh từ: dụng cụ xén viền cỏ, kéo xén viền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top