Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vient” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kɔ:nə¸stoun /, Xây dựng: viên đá đặt nền, Từ đồng nghĩa: noun, anchor , base , essential , foundation , key element , keystone , linchpin , main ingredient ,...
  • / ,efi'keiʃəsli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, all these joint-venture enterprises want to operate efficaciously in vietnam, tất cả các xí nghiệp liên doanh này đều muốn hoạt động...
  • Toán & tin: (toán (toán logic )ic ) cái thế, address substituend, sự thay địa chỉ, binary linear substituend, phép thế tuyến tính nhị phân, cogradient substituend, phép thế hiệp bộ, event...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / 'æli /, Danh từ + Cách viết khác : ( .alleyway): ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...);...
  • danh từ, viết tắt là i. q., (tâm lý học) chỉ số thông minh ( intelligence quotient), Từ đồng nghĩa: noun, caliber , compass of mind , iq , mental age , mental caliber , mental capacity , mental...
  • / 'koubəl /, (vi tính) ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại ( common business oriented language), ngôn ngữ cobol, ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại, coded in cobol, được viết theo ngôn ngữ cobol, coded in cobol,...
  • sự ép viên, vê thành viên, làm thành viên, sự đóng viên, sự vê viên,
  • máy ép viên, máy vê viên, máy vê viên, máy đóng viên, hạt [máy tạo hạt], máy đóng viên, máy tạo hạt,
  • khách-chủ, khách-phục vụ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server...
  • sự ép viên, sự vê viên, sự vê viên, sự đóng viên,
  • khách/chủ, khách/chủ, client-server architecture, kiến trúc khách-chủ, client-server computing, điện toán khách-chủ, client-server model, mô hình khách-chủ, client/server architecture,...
  • song viên, lưỡng viên, bi-circular quartic, quartic song viên, bi-circular surface, mặt song viên
  • / ¸hɔspitəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự đưa vào bệnh viện, sự nằm bệnh viện, thời kỳ nằm bệnh viện, Y học: sự điều trị tại bệnh viện,
  • / 'membəʃip /, Danh từ: tư cách hội viên, địa vị hội viên, số hội viên, toàn thể hội viên, Toán & tin: tính liên đới, tính liên thuộc,
  • / kə´nel /, Danh từ: cá băm viên, thịt băm viên, Kinh tế: thịt viên, viên thịt,
  • thủ tục thư viện, thường trình thư viện, tập tin thư viện,
  • hệ số nhiệt độ, negative temperature coefficient, hệ số nhiệt độ âm, negative temperature coefficient thermistor, tecmisto có hệ số nhiệt độ âm, positive temperature coefficient,...
  • sự đánh giá nhân viên, sự đánh giá (chất lượng) nhân viên, sự đánh giá chất lượng nhân viên,
  • định hướng, được định hướng, algorithmic-oriented language (algol), ngôn ngữ định hướng thuật toán, bit-oriented, định hướng bit, blast oriented, nổ mìn định...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top