Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Where it” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɜ:rd /, Danh từ: con chim, Nghĩa chuyên ngành: chim, Nguồn khác: Từ đồng nghĩa: noun, feathered...
  • Thành Ngữ:, there's no law against it, chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
  • Thành Ngữ:, there's as good fish in the sea as ever came out of it, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể
  • (viết tắt) của .here .is:,
  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
  • Idioms: to have a gathered finger, có ngón tay bị sưng
  • Thành Ngữ:, there's no much fear of something, có khả năng điều gì sẽ không xảy ra
  • / ¸ðɛə´wiθ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) như therewithal,
  • ống đếm cerenkov, bộ đếm cerenkov, máy đếm cerenkov, máy đếm cherenkov, ống đếm cherenkov,
  • Thành Ngữ:, sits the wind there ?, có phải ở đấy không?
  • Thành Ngữ:, there is no rule without an exception, không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • Thành Ngữ:, there'll be the devil to pay, sắp có chuyện gay cấn
  • Thành Ngữ:, there is neither rhyme reason about it, cái đó chẳng có nghĩa lý gì
  • Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương vãi
  • Thành Ngữ:, hot and bothered, bồn chồn lo lắng
  • Thành Ngữ:, there and back, đến đó và trở lại
  • / ¸revə´renʃəl /, Tính từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: adjective, ushered in with a reverential bow, được dẫn vào với...
  • Idioms: to be there in full strength, có mặt đông đủ ở đó(không thiếu sót người nào)
  • Thành Ngữ:, there will be hell to pay, sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top