Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Where it” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồng đô la maria theresa,
  • bức xạ cherenkov, bức xạ cerenkov,
  • = 0.99 atmosphere, = 10^5 pa,
  • điện năng từ, năng lượng điện từ, năng lượng điện từ, coherent electromagnetic energy, năng lượng điện từ nhất quán
  • / ¸inkou´hiərəntnis /, danh từ, sự không mạch lạc, sự rời rạc ( (cũng) incoherence),
  • khí quyển chuẩn, môi trường khí chuẩn, basic reference atmosphere, khí quyển chuẩn cơ bản
  • thiết bị điều chỉnh atmosphe, thiết bị điều chỉnh atmosphere,
  • hình thái ghép có nghĩa, thay đổi, quay, tính hướng, troposphere, tầng đối lưu, tropic, thuộc nhiệt đới
  • / ´ʌnjən¸bed /, danh từ, Đất trồng hành, luống hành, there is an onion-bed in the garden, trong vườn có một luống hành
  • there's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất,
  • thành ngữ, chẳng có gì cả, there is bugger-all to eat in this house, nhà này chẳng có gì để ăn cả
  • từ này đúng chính tả phải là: mesosphere - là tầng giữa của khí quyển hay còn gọi là tầng trung lưu,
  • đánh tín hiệu dịch pha, điều biến dịch pha, sự đánh tín hiệu dịch pha, cpsk ( coherentphase shift keying ), sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
  • / ´tʃouki /, danh từ, sở cảnh sát, phòng thuế, (từ lóng) nhà giam, tính từ, bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào, choky atmosphere, không khí ngột ngạt, choky voice, tiếng nói nghẹn ngào
  • không khí nhân tạo, môi trường khí nhân tạo, atmosphe điều hòa không, khí hậu nhân tạo, atmosphe điều hòa không khí, atmosphe nhân tạo, artificial atmosphere generator, buồng khí hậu nhân tạo
  • / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó, i'll be home at 8 o'clock or thereabout, tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ...
  • Thành Ngữ:, wheels within wheels, tình huống rối rắm
  • / wen'evə /, Phó từ & liên từ: bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào, you may come whenever you like, anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn, whenever i see it...
  • bánh xe khóa chặn, Kỹ thuật chung: bánh cóc, bộ bánh cóc, bánh cóc, Từ đồng nghĩa: noun, click of a ratchet wheel, móng (bánh) cóc, cog wheel , sprocket wheel,...
  • / hiə /, Phó từ: Đây, ở đây, ở chỗ này, Thán từ: này!, có mặt! (khi điểm danh), Cấu trúc từ: here you are, here 's to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top