Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “White tie” Tìm theo Từ | Cụm từ (153.125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • / ´ɔf¸wait /, tính từ, trắng nhờ nhờ, trắng nhạt (trắng pha xám hoặc vàng rất nhạt), danh từ, màu trắng nhạt, he has box off-white, anh ta có một cái hộp màu trắng nhạt, off-white paint, sơn trắng nhạt,...
"
  • Thành Ngữ:, to bleed white, white
  • kiểm tra nghiệm mann - whiteney u,
  • tet nghiệm mann - whìteney u,
  • định giá của white,
  • Tính từ: (từ hiếm) trắng ra, hoá trắng, whited sepulchre, kẻ đạo đức giả
  • nền trắng, paper-white monitor, màn hình nền trắng
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • Tính từ: trắng toát, hoàn toàn màu trắng, all-white school, trường học chỉ dành cho người da trắng
  • / æn´dʒelikl /, danh từ, (thực vật học) cây bạch chỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , clean , lily-white , pure , sinless , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • Tính từ: white-slave traffic nghề lừa con gái đưa ra nước ngoài làm đĩ,
  • / ´kri:oul /, Danh từ: người châu âu sống ở châu mỹ ( (cũng) creole white), người lai da đen ( (cũng) creole negro), thổ ngữ pháp ở lu-i-dan,
  • vazơlin, white vaselin (e), vazolin tinh khiết, white vaselin (e), vazolin trắng
  • / ´sinlis /, tính từ, vô tội; không bao giờ phạm tội, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa: noun, blast , gale , precipitation , snowfall , squall , tempest , whiteout , blow , snowstorm...
  • thành ngữ, white elephant, white
  • máy tạo tiếng ồn, nguồn nhiễu, nguồn tiếng ồn, man-made noise source, nguồn tiếng ồn nhân tạo, random noise source, nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên, reference noise source, nguồn tiếng ồn chuẩn, white noise source,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top