Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whore master” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thạch cao nung, thạch cao nung, dead burnt plaster, thạch cao nung quá già, hard burnt plaster, thạch cao nung già
  • Idioms: to be under the tutelage of a master craftsman, dưới sự dạy dỗ của thầy dạy nghề
  • bản ghi khởi động, master boot record (mbr), bản ghi khởi động chính
  • / ´strʌmpit /, Danh từ: gái điếm, đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, call girl * , harlot , hooker , hussy , lady of the evening * , slut , streetwalker , whore , woman of the...
  • ống xi-lanh chính, trụ chính, line-selection machine master cylinder, mặt trụ chính của máy lựa dòng
  • tệp vào, tập tin nhập, job input file, tập tin nhập công việc, master input file, tập tin nhập chính
  • thạc sĩ khoa học ( master of science), to have an msc in mathematics, có bằng thạc sĩ toán học
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • máy tính chính, máy tính chủ, master computer system, hệ thống máy tính chủ
  • tệp chương trình, tập tin chương trình, master program file, tập tin chương trình chính
  • thạc sĩ triết học ( master of philosophy), to be an mphil in history, là thạc sĩ sử học
  • Danh từ: người tây ban nha đi xâm chiếm trung và nam mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, master , victor , winner
  • chương trình (vận tải) chính, chương trình chính, chương trình điều khiển, master program file, tập tin chương trình chính
  • Danh từ: chìa khoá vạn năng, chìa khoá mở then cửa, Từ đồng nghĩa: noun, master key , passe-partout
  • / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic , plumber...
  • / ´haiər¸a:k /, Danh từ, (tôn giáo): cha chính, tổng giám mục, Từ đồng nghĩa: noun, boss , chieftain , director , head , headman , leader , master
  • / 'emsi /, người phụ trách nghi lễ, chủ tế ( master of ceremonies ), nghị sĩ của hoa kỳ ( member of congress), bội tinh chiến công ( military cross),
  • / 'ræbai /, Danh từ, số nhiều rabbis: giáo sĩ do thái, người giảng dạy luật pháp do thái, Từ đồng nghĩa: noun, clergyman , master , priest , rabbin , talmudist...
  • Danh từ: chìa cái (mở được nhiều khoá khác nhau), then chốt để giải quyết nhiều vấn đề, khóa chính, khóa chung, machine chìa khóa chính, chìa cái, cryptographic master key, khóa...
  • điastereome, epime,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top