Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whore master” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´dʒipsəm /, Danh từ, số nhiều gypsums, .gypsa: thạch cao ( (viết tắt) gyps), Kỹ thuật chung: đá vôi, thạch cao, alabaster gypsum, thạch cao alabat, alabaster...
  • Thành Ngữ:, a good servant but a bad master, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích
  • / mɑ:'estrou /, Danh từ: nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài, Từ đồng nghĩa: noun, bandleader , composer , conductor , master...
  • Phó từ: một cách xuất sắc, lỗi lạc, một cách hách dịch, hống hách, he masterfully overcomes all people to become winner, anh ta xuất sắc vượt qua tất cả mọi người để trở thành...
  • / dʒest /, danh từ, cũng geste, chuyện phiêu lưu, công lao; thành tích, (từ cổ, nghĩa cổ) tư thế; thái độ; cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, achievement , exploit , masterstroke , stunt...
  • danh từ, kiệt tác, tác phẩm vĩ đại (văn chương, hội hoạ), sự nghiệp vĩ đại, Từ đồng nghĩa: noun, chef d 'oeuvre , crowning achievement , great work , jewel , major work , masterpiece...
  • Tính từ: từ phía đông nam, từ phía đông nam, ở trong phía đông nam (của một nước), the south-eastern states of the us, các bang miền đông...
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • / ´ka:stə /, Danh từ: thợ đúc, bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ( (cũng) castor), bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...), Ô tô: góc caster(là góc...
  • / 'i:stənə /, Danh từ: người miền đông ( (cũng) eastern), easterner dân các bang miền đông nước mỹ,
  • Danh từ: kiện tướng môn cờ, Từ đồng nghĩa: noun, champion , master , master hand , past master , specialist , virtuoso , wizard
  • như north-easter,
  • tệp chính, tệp chủ, tệp gốc, tập tin gốc, tệp chính, tập tin chính, tệp tin chính, active master file, tập tin chính hoạt động, master file directory block, khối thư mục tập tin chính, master file item, mục tập...
  • như newscaster,
  • cạc âm thanh sound blaster,
  • Tính từ: (thuộc) xem paragaster,
  • (asterisk sign) dấu hoa thị, dấu sao,
  • viết tắt, giờ miền Đông nước mỹ ( eastern daylight time),
  • điều khiển chính, cấu điều khiển chính, núm điều khiển chính, master control code (mcc), mã điều khiển chính, master control interrupt, ngắt điều khiển chính
  • Tính từ: thổi từ đông nam (gió), về hướng đông nam; từ hướng đông nam (hướng), south-easterly wind, gió đông nam
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top