Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whore master” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.586) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như gasteropod,
  • / 'pouitis /, danh từ, nữ thi sĩ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , rhymer , rhymester , versifier
  • như versificator, nhà thơ, thi sĩ, nhà thơ tồi, thợ thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymer , rhymester
  • ruồi dấm bụng đen drosophila melanogaster,
  • Idioms: to be plastered, say rượu
  • / ´raimə /, danh từ, người làm thơ; người biết làm thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster , poetess , rhymester , versifier
  • ruồì dấm bụng đen drosophila melanogaster.,
  • trần trát, flat plastered ceiling, trần trát vữa
  • / ´plæstə:d /, tính từ, say rượu, be/get plastered, bị say rượu
  • / ´brægə /, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , vaunter
  • Danh từ: (hoá học) epime (một loại đồng tâm lập thể), chất biến dị, điastereome,
  • Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger
  • viết tắt, giờ chuẩn ở miền Đông ( eastern standard time) = gmt - 05:00, phương pháp trị liệu bằng xung điện ( electro-shock treatment),
  • / ´ræstə /, Danh từ: ( radio) đường quét; vạch quét, trường quét, Toán & tin: kiểu mành, raster, Xây dựng: khung ánh...
  • / 'i:stən /, Tính từ: Đông, Danh từ: người miền đông ( (cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống, Từ đồng...
  • / prəg´nɔsti¸keit /, Ngoại động từ: tiên đoán (cái gì), nói trước, dự báo, báo trước, là dấu hiệu của, Từ đồng nghĩa: verb, prognosticate disaster,...
  • / ¸brægə´douʃi¸ou /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , bragger , vaunter , fanfaronade , gasconade , rodomontade , vaunt,...
  • / ´nʌnəri /, Danh từ: nữ tu viện, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , monastery , priory , religious community , retreat , convent , mynchery (ruins) , order , sisterhood,...
  • / ´blou¸ha:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger , vaunter ,...
  • / ´hə:mitidʒ /, Danh từ: viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , hideaway , monastery...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top