Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “World spirit” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.403) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, alcoholic , spirituous , strong
  • Thành Ngữ:, flow of spirits, tính vui vẻ, tính sảng khoái
  • Thành Ngữ:, in good spirits, vui v?, ph?n kh?i, ph?n ch?n
  • digital chart of the world&quot,
  • / 'æstrəl /, Tính từ: (thuộc) sao; gồm những vì sao, Điện lạnh: thuộc (sao), Từ đồng nghĩa: adjective, astral spirits, những...
  • Thành Ngữ:, for all the world, đúng như, hệt như
  • Thành Ngữ:, the best of both worlds, vẹn cả đôi đường
  • Thành Ngữ:, it's a small world, (tục ngữ) quả đất tròn mà
  • / kən´siliətəri /, tính từ, hoà giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a conciliatory act, hành động hoà giải, a conciliatory spirit, tinh...
  • Thành Ngữ:, to be beforehand with the world, sẵn tiền
  • Thành Ngữ:, the next world, thế giới bên kia, cõi âm
  • danh từ, niềm vui sống, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, delight , enjoyment , gaiety , gladsomeness , happiness , high spirits , joviality , joy , joyfulness...
  • Idioms: to go for a trip round the world, Đi du lịch vòng quanh thế giới
  • Tính từ: Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời, an admirable spirit, tinh...
  • / ´meθi¸leit /, Ngoại động từ: tẩm metanola, pha metanola, Hóa học & vật liệu: metyl hóa, metylat, methylated spirits, cồn pha metanola
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox , parochial , pastoral , religious , sectarian , spiritual , church , churchly,...
  • Thành Ngữ:, done to the world, bị thất bại hoàn toàn
  • / ´bɔdilis /, Tính từ: vô hình, vô thể, Từ đồng nghĩa: adjective, discarnate , disembodied , incorporeal , insubstantial , metaphysical , nonphysical , spiritual , unbodied...
  • Thành Ngữ:, to tell the world, công bố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top