Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wrapped tight” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´raiʃiəsnis /, danh từ, tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, Từ đồng nghĩa: noun, goodness , morality , probity , rectitude , rightness , uprightness , virtue , virtuousness...
  • của cải trí tuệ, quyền sở hữu trí tuệ, tài sản trí tuệ, intellectual property rights (ipr), các quyền sở hữu trí tuệ, trade related aspects of intellectual property right (trips), các khía cạnh liên quan đến thương...
  • Thành Ngữ:, left , right and center, ight and left
  • viêm xương xơ nang, bệnh albright,
  • viêm xương xơ nang, bệnh albright,
  • fatin rayleigh, sự tắt dần ray-leight,
  • body weight, trọng lượng thân thể
  • mạch thẳng, straight-chain hydrocarbon, hiđrocacbon mạch thẳng
  • Idioms: to go straight, Đi thẳng
  • như night-blind,
  • như pilot-light,
  • như red-light,
  • như strip-lighting,
  • Thành Ngữ:, plight one's troth, hứa hôn
  • Idioms: to take to flight, chạy trốn
  • độ dịch chuyển knight,
  • Idioms: to be light -headed, bị mê sảng
  • Idioms: to be slightly tipsy, say ngà ngà
  • acrobatic fighting style (drunken fist, drunken boxing, drunkard's boxing),
  • / ´bul¸faitiη /, như bullfight,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top