Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xỉ” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hồ axit, hồ axít hóa, naturally acid lake, hồ axit tự nhiên
  • phép xấp xỉ bằng số, phép xấp xỉ số, lượng xấp xỉ,
  • Tính từ: như xi-rô; ngọt như xi-rô; đặc sánh như xi-rô,
  • / prei /, Ngoại động từ: cầu, cầu nguyện, cầu chúa, cầu trời, khẩn cầu, cầu xin, xin, xin mời (ngụ ý lễ phép), what 's the use of that pray ?, xin cho biết cái đó để làm gì?,...
  • nắp xi lanh, nắp xi lanh, nắp xilanh,
  • sự phun ximăng, phụt xi-măng, sự phụt ximăng,
  • tantan oxit, tantalum oxide capacitor, tụ tantan oxit
  • thiết bị trộn, bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum, coated macadam mixing equipment, thiết bị trộn đá dăm với bitum, continuous bituminous mixing equipment, thiết bị trộn bitum liên tục, hot bituminous mixing...
  • mặt lát xi măng tâm, mặt lát bằng gạch xi măng, mặt đường xi măng tấm,
  • thanh giằng ngang (đóng tàu), thanh xiên giao nhau, giằng chéo, thanh chống xiên, thanh xiên ngang,
  • Danh từ: việc khử axit, sự làm mất tính axit, sự khử axit, sự trung hòa,
  • máy nâng chuyển axit, thùng nâng chuyển axit, thùng nhận chịu áp axit,
  • dung dịch axit, dung dịch a-xit, boric acid solution, dung dịch axit boric
  • Danh từ: thuốc tê, thuốc gây mê, ôxit nitơ, oxitnitơ, nitơ ôxit,
  • xi lô chứa xi măng, khu chứa xi măng,
  • axit ăn được, axit thực phẩm, axit thực phẩm,
  • được bão hòa ôxi, được ôxi hóa, ôxi hóa,
  • urani oxit, uranium oxide fuel, nhiên liệu urani oxit
  • sáp nhập xí nghiệp, sự nhập chung các xí nghiệp, Địa chất: sáp nhập xí nghiệp,
  • bộ lọc cacbon monoxit, carbon monoxide filter for self-rescue, bộ lọc cacbon monoxit để tự cấp cứu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top