Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yield up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.365) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự điều khiển (bằng) xupap, sự điều chỉnh (khe hở) xupap, điều chỉnh van, điều khiển bằng van, phân bố bằng van, sự điều khiển bằng xupap,
  • viết tắt, thìa xúp đầy ( tablespoonful), ( tbsps) những thìa xúp đầy, add 3 tbsps salt, thêm ba thìa xúp đầy muối
  • / kæp´saiz /, Danh từ: sự lật úp (thuyền), Động từ: lật úp; úp sấp (thuyền), hình thái từ: Kỹ...
  • Danh từ: (y học) phép chụp tia x đường mật, chụp rơngen đường mật, chụp tiax đường mật,
  • / ¸paiə´lɔgrəfi /, Danh từ: (y học) phép chụp tia x bế thận, Y học: phép chụp bể thận (phép chụp tiết niệu),
  • Danh từ: lò xo xupap, Xây dựng: lò xo xupap, Cơ - Điện tử: lò xo xupap, Cơ khí & công trình:...
  • bánh răng xupáp nạp, cấu phân phối bằng xupáp, cấu van phân phối, cấu van trượt, cấu xupáp, cơ cấu van,
  • hệ (thống) phân phối không khí, hệ thống phân phối không khí, supply air distribution system, hệ (thống) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không khí cấp, supply air distribution...
  • cây đẩy cần xupáp, cần đẩy (xú bắp), đệm đẩy, thanh đẩy, thanh đẩy (xupap), cần đẩy (rotuyn đẩy), thanh đẩy (xupap), clutch pedal push-rod, thanh đảy bàn đạp li hợp, fork push rod, thanh đẩy hình chạc,...
  • nhóm đường truyền, nhóm dòng, nhóm đường nét, nhóm, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường truyền, line group controller (lgc), bộ điều khiển nhóm đường dây, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường...
  • đường ống cấp khí, đường ống cấp liệu, đường ống cung cấp, ống cung cấp, water supply pipe, đường ống cung cấp nước, steam supply pipe, ống cung cấp hơi nước, water supply pipe, đường ống cung cấp...
  • Danh từ: cô gái được đăng ảnh ở bìa báo, Từ đồng nghĩa: noun, glamour girl , model , pin-up , pin-up girl , supermodel
  • / tə´mɔgrəfi /, Danh từ: phương pháp rọi kiếng, chụp x quang các phần trong cơ thể, sự rọi kiếng, sự chụp x quang, Toán & tin: phép cụp cắt...
  • nhóm quá trình, nhóm tiến trình, foreground process group, nhóm tiến trình tiền cảnh, foreground process group id, id của nhóm tiến trình tiền cảnh, process group id, id của nhóm tiến trình
  • Danh từ: nắp đậy van (săm xe), nắp đầu van (nằm cạnh xy lanh), mũ xuppap, nắp chụp van lốp xe, mũ van (vành bánh), nắp đầu van, nắp van, đầu xupáp, mũ van, mũ van, nắp van, đầu...
  • Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagancy , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / iks'trævigənsi /, như extravagance, Từ đồng nghĩa: noun, embarrassment , excessiveness , exorbitance , extravagance , extravagantness , overabundance , plethora , superabundance , superfluity , superfluousness...
  • / ¸foutə´græfik /, Tính từ: (thuộc) thuật nhiếp ảnh, chụp ảnh, như chụp ảnh (về trí nhớ của ai), Kỹ thuật chung: chụp ảnh, ảnh, Từ...
  • thấu kính tứ cực, electric quadrupole lens, thấu kính tứ cực điện, electrostatic quadrupole lens, thấu kính tứ cực tĩnh điện, magnetic quadrupole lens, thấu kính tứ cực từ
  • hệ (thống) cấp nước, hệ thống cấp nước, building water supply system, hệ thống cấp nước trong nhà, centralized hot-water supply system, hệ (thống) cấp nước nóng tập trung, circulation-type hot water supply system,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top