Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lèm” Tìm theo Từ (6.345) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.345 Kết quả)

  • background printing
  • Tính từ: bad (eyes), bleary, mắt cập kèm, bleary eyes
  • danh từ., pagoda.
  • pick up., học lỏm được mấy tiếng nước ngoài, to pick up some foreign words.
  • danh từ, cell
  • như kèm, tự học không có người kèm cặp, to learn by oneself without anyone to tutor one.
  • not much, chiếc xe đạp cũ này chẳng đáng bao lăm, this old bicycle is not worth much
  • confucianist circles, confucian scholardom.
  • (cũ) at a glance.
  • Động từ: to stammer, tật cà lăm, to have a stammer, to speak with a stammer
  • hard-working, diligent, industrious, workaholic, hay lam hay làm, very diligent.
  • Động từ., to do silly things.
  • do the cooking, cook.
  • keep the bank, be the banker (at a gambling table).
  • make preparations for the fifth-month rice crop., gặt mùa xong là phải lo làm chiêm, to have to see to the preparations for the fifth-month rice crop immediately after the harvest of the autumn crop (the tenth-month rice).
  • danh từ., miasma.
  • Động từ., to prostitute oneself.
  • ignore, turn a blind eye to., trông thấy điều chướng mắt thì không thể làm lơ được, one cannot ignore somthing which looks objectionable.
  • như làm công
  • như làm lơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top