Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mon” Tìm theo Từ (4.758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.758 Kết quả)

  • perikymata
  • minor acne
  • aerosol, aerosol
  • subarray, subnetwork, chức năng truy nhập mạng con, subnetwork access function (snacf), giao thức hội tụ không phụ thuộc mạng con, subnetwork independent convergence protocol (snicp), giao thức truy nhập mạng con, subnetwork...
  • subframe
  • barge-pole
  • mine chamber
  • photographic tracing paper
  • curtain image
  • tiny fish, young fish
  • of a small stature.
  • (to be) dissatisfied with, (to be) discontented with, bất mãn với cuộc sống trong xã hội cũ, (to be) dissatisfied with life in the old society, vì suy bì đãi ngộ nên bất mãn, discontented because of envy
  • eagerly wish for, eagerly long for.
  • mourning cap (worn by a woman for her parents or husband).
  • danh từ., school; sect.
  • xem mỏng (láy).
  • furuncle; boil.
  • having children very late in life.
  • of tender age., young, nền công nghiệp non trẻ, young industry.
  • young, tender, green., con cái còn non nớt, to have still young children. immature., nét vẽ còn non nớt, the drawing is still immature cadres.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top