Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mon” Tìm theo Từ (4.758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.758 Kết quả)

  • lever-jack, lifter, service jack, cam follower
  • road, route, trace, way, road, sự khôi phục một con đường, reinstatement of a road, giải thích vn : dải đất dài được dùng như một bề mặt để chuyển , đặc biệt là một bề mặt được lát hay bằng phẳng...
  • pendulum, beam, bob, pendular, rocker, sweep, ticker
  • banquette
  • top, spinning top, spindle, spindle cone, gyroscopic, spindle, top, hiệu ứng con quay, gyroscopic effect, sự ổn định con quay, gyroscopic stability, tính ổn định con quay, gyroscopic stability, độ ổn định con quay, gyroscopic...
  • daemon, demon
  • ionic loudspeaker, ionic loudspeaker
  • impalpable
  • underdevelop
  • subunit, sub-block
  • close grain, close-grained, compact-grained, fine grain, fine-grained, finely granular, fines, short grained
  • ablation, abrasio, abrasion, tear, wear, wearing, wearout
  • set off (explode) a mine., blast, detonation, discharge of a shop, explode, mine, shoot
  • pyliorus
  • verruca
  • diastatic ferment
  • ionogenic
  • sangulsuga
  • be wasting, lose fesh by degrees., tabefaction, lo nghỉ nhiều quá càng ngày càng gầy mòn đi, to be wasting away because of too many cares.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top