Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mon” Tìm theo Từ (4.758) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.758 Kết quả)

  • danh từ., hope., sprout, shoot. (cây cối)
  • danh từ., silver screen, pictures.
  • subaggregate, subggregate
  • female
  • clam
  • buffalo
  • spray
  • bolt nut
  • em (entry marker), entry marker (em), cursor
  • subframe
  • subtype
  • menu item
  • chamber charge, primary cartridge
  • superposed charger, unconfined charge
  • electric detonator
  • hollow charge, shaped charge
  • superposed charger, unconfined charge
  • refractory glaze
  • opaque glaze
  • coloured enamel, coloured glaze
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top