Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngùn” Tìm theo Từ (3.452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.452 Kết quả)

  • Thông dụng: indecent, unseemly.
  • Thông dụng: orderly; well-ordered., nhà cửa ngăn nắp, well-ordered house.
  • kilovolt
  • silver coin
  • danh từ, black speech
  • Thông dụng: the milky way
  • baffle beam, short beam, needle
  • baffle plate, short sale
  • apron, baffle, baffle plate, baffler, barrier, diagram plate, diaphragm, diaphragm plate, dividing diaphragm, end diaphragm, membrane, septum, skin-stressed partition, màng ngăn dọc, longitudinal baffle, màng ngăn va đập, impingement baffle,...
  • stub, short pipe
  • to dissuade from doing something, discourage
  • bulkhead line, mould, short path, ligament, giải thích vn : Đường dây xa đất liền nhất cho biết ranh giới mà bên trong ranh giới đó một công trình có thể được xây dựng mà không ảnh hưởng tới việc thông...
  • barrier, diaphragm, partition, separation wall, vách ngăn bụi đá, rock dust barrier, vách ngăn chia, dividing diaphragm, vách ngăn chống thấm, impervious diaphragm, vách ngăn cứng đầu dầm, deep, rigid end diaphragm, vách ngăn...
  • chamber kiln
  • short column, stub, stub column, stub post, stump, giải thích vn : một loại cột có đường kính đủ lớn để bỏ qua sự uốn do tải , và sự đứt gãy của nó xảy đến khi nén ; thường được coi là một cột...
  • barrier
  • oil well
  • discharge section
  • bellow-freezing compartment, below-freezing compartment, freezing compartment, one-star compartment, three-star compartment
  • cellar cell, cell, pigeonhole
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top