Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngùn” Tìm theo Từ (3.452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.452 Kết quả)

  • danh từ., sentential, famous saying; apophthgan.
  • dividing dike, enclosure dike, pier
  • baffle, boulder wall, boundary wall, diaphragm, dividing wall, division wall, enclosure, fencing, partition (partition wall), separation wall, cuốn có tường ngăn, diaphragm arch, tấm tường ngăn, diaphragm plate, tường ngăn hồi, butt...
  • flavor, flavoring, flavour, flavouring, flavour, zest, sự mất vị ngon, flavour fading
"
  • reduce, abbreviate, contract, contractive, curtail, curtate, decrease, diminish, lessen, shorten, shortening, truncate
  • short-cut timber, short-length timber, ledge, giải thích vn : 1 . một rìa hay đường gờ được nâng lên . 2 . một giá hẹp nhô ra từ mặt bên của một kiến trúc hay công trình thẳng đứng . 3 . xem [[ledger.]]giải...
  • shortening, cutoff, cutout, cutting-off, division, partition, partitioning, snub, notching
  • ice bunker, ice tray
  • short range, short term, transient, short, short range, short run, short term, short-dated, short-range, short-term, short-time, dự báo ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • separate., enclose, guard, insulate, insulation, vườn nhà và bên cạnh có một cái tường ngăn cách, one's own gaden and the next one are separated by a wall., giải thích vn : tính chất dẫn điện kém hoặc hầu như không dẫn...
  • Động từ., barred, inhibit (vs), interdict, to forbid; to debar.
  • hinder, hamper., inhibit, prevent, restrain, restraint, stem, prohibit, ngăn cản công việc người khách, to hinder other's work., tư tưởng bảo thủ ngăn cản bước tiến của xã hội, convervatism hapers socity's progress., ngăn...
  • encroachment line, water boundary, water edge, water line, water-mark, water-line
  • valve chamber
  • Danh từ.: toe., toe, ngón chân cái, big toe; great toe.
  • field glass
  • tetradactyly
  • phalanx
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top