Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngùn” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.662) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vacuum shelf dryer, giải thích vn : một máy sấy mẻ gián tiếp gồm một buồng chân không có chứa một ngăn chịu nhiệt , một nguồn chân không , một bình ngưng ; được dùng để sấy thuốc , các vật liệu...
  • ultimate consumer, user, distant subscriber, operator, tab operator, user, bộ thông dịch ngôn ngữ-người sử dụng hội thoại hoàn chỉnh orser, orser complete conversational user-language translator (ocult), dịch vụ chứng thực...
  • spectral hygrometer, giải thích vn : dụng cụ đo lượng hơi ẩm ngưng đọng lại trong không khí , nó gồm một nguồn năng lượng chuẩn trực và một bộ phận cảm ứng để đo lượng năng lượng bức xạ bị...
  • air cooler, air cooling, bộ ( dàn ) làm lạnh không khí ( kiểu ) bề mặt, surface air cooler, bộ làm lạnh không khí nguyên cụm, packaged air cooler (coolingunit), bộ làm lạnh không khí ống xoắn, spiral tube air cooler,...
  • flood, flooding, inundate, swamp, giải thích vn : một điều kiện của một bộ tiếp xúc ngược dòng giữa chất lỏng và khí trong đó một vận tốc vượt quá của chất lỏng tạo ra sự ngưng hơi trong [[máy.]]giải...
  • chikungunya fever
  • reflux ratio, tỷ lệ dòng chảy ngược nhỏ nhất, minimum reflux ratio, giải thích vn : tỷ lệ giữa chất bay hơi ngưng tụ rồi quay lại cột chưng cất công nghiệp so với chất bay hơi ngưng tụ lại thành sản...
  • condensate, condensation, drip, bơm lỏng ngưng [[[nước]] ngưng ], condensate pump, bơm nước ngưng, condensate pump, lượng nước ngưng thừa, excess condensate, máy bơm nước ngưng, condensate pump, ống dẫn nước ngưng (...
  • chiller, cooler, heat sink, radiator, bộ làm nguội bình ngưng, condenser cooler, bộ làm nguội phụ, after-cooler, giải thích vn : bộ phận làm nguội do tỏa nhiệt ra xung [[quanh.]]
  • (vật lý) condense., condensation, condense, condensing, sweating, ẩm kế ngưng tụ, condensation hygrometer, bẫy ngưng tụ, condensation trap, bể ngưng tụ, condensation tank, bình ngưng tụ, condensation tank, bộ đếm nhân ngưng...
  • condensation, condensate, bẫy phần ngưng, condensate trap, bình chứa phần ngưng, condensate receiver, bơm phần ngưng, condensate pump, di chuyển phần ngưng, condensate motion, hệ số dẫn nhiệt phần ngưng, condensate thermal...
"
  • condensable, ga ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable gas, hơi ngưng tụ được, condensable vapour, khí ngưng tụ được, condensable gas, thành phần ngưng tụ được, condensable component, thành...
  • break, condensation, outage, arrest, end, shutdown, shut-off, standstill, stopping, suspension, parking, sự ngưng dừng dịch vụ, service break, sự ngưng ẩm, moisture condensation, sự ngưng giọt, dropwise condensation, sự ngưng hỗn...
  • absolute zero, absolute zero, giải thích vn : nhiệt độ theo lý thuyết nọi chuyển động của nguyên tử đều ngưng lại .
  • flooding, inundation, invasion, sự tràn ngập bình ngưng, condenser flooding
  • reheat, cuộn dây nung lại, reheat coil, máy làm ngưng tụ có nung lại, condensing set with reheat
  • chiller (chiller set), condenser, áp suất bình ngưng, condenser pressure, bình ( ngưng ) của máy lạnh, refrigeration condenser, bình ngưng ( có ) một dòng ( lối ), single-pass condenser, bình ngưng ( của ) máy lạnh, refrigeration...
  • condensing set, máy làm ngưng tụ có nung lại, condensing set with reheat
  • condensing pressure, khống chế áp suất ngưng tụ, condensing pressure control, van áp suất ngưng tụ, condensing pressure valve, điều chỉnh áp suất ngưng tụ, condensing pressure control
  • bose-einstein condensation, condensation, condensing, einstein condensation, sweating, condensation, congealment, congelation, sự ngưng tụ ( ghép ) tầng, cascade condensation, sự ngưng tụ bose-einstein, bose-einstein condensation, sự ngưng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top