Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coco” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.279) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • locomotive changing point
  • narrow-gage diesel locomotive
  • locomotive holding track
  • locomotive brake cylinder
  • chocolate mass refining
  • time for changing of locomotives
  • hunting movement of a locomotive
  • danh từ, obstetrics, tocology, obstetrics
  • pacific economic co-operation council (pecc)
  • sacrococcygeal muscle ventral
  • locomotor, traveling object
  • chocolate (mass) stoving
  • asian pacific economic co-operation (apec)
  • chocolate flavoured dairy drink
  • deaf., stunted., dud., deaf, deafness, Điếc một tai, to deaf of one ear., quả dừa điếc, a stunted coconut., Đạn điếc, a dud bullet., pháo điếc không nổ, dud fire-crackers never explode., tật câm điếc, deaf-mutism, điểm...
  • Thông dụng: thud., Ình ịch (láy, ý liên tiếp) chug., quả dừa rơi ịch một cái xuống đất, the coconut fell with a thud on the ground, tiếng máy chạy ình ịch, the engine chugged on.
  • alligator clip, all-insulated, crocodile clip, grabber
  • Thông dụng: (từ cũ) crocodile.
  • electric main line locomotive
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top