Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Khả” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.223) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • blowcase, giải thích vn : một thùng chứa hình quả trứng sử dụng trong viẹc di chuyển a xit hay các chất lỏng khác bằng áp suất không [[khí.]]giải thích en : a cylindrical or egg-shaped container used in moving acids...
  • refraction method, refraction process, giải thích vn : một phép khảo sát địa chấn trong đó khoảng cách giữa các bộ nhạy lớn hơn nhiều so với đọ sâu cần [[đo.]]giải thích en : a seismic survey in which the distance...
  • overrun, giải thích vn : khoảng đất đã phát quang nhưng chưa lát ở cuối đường băng dùng cho máy bay hạ cánh vượt quá đường băng chạy qua trong trường hợp khẩn [[cấp.]]giải thích en : a cleared but unpaved...
  • như phòng khám bệnh, clinic (school), consulting room, phòng khám ( chữa ) răng, dental clinic (school), phòng khám chữa đa khoa, medical clinic (school)
  • cloud point, cloud point, giải thích vn : nhiệt độ mà ở đó sáp và các chất cứng khác bắt đầu kết tinh và tách ra khỏi dung dịch dầu khi nó đang bị làm [[nguội.]]giải thích en : specifically, the temperature...
  • chemical sterilization, giải thích vn : một quá trình sử dụng các hóa chất diệt khuẩn để khử trùng không khí , chất liệu hay một vật [[thể.]]giải thích en : a process using bactericidal chemicals to sterilize air,...
  • gabion, giải thích vn : vật chứa hình trụ , có khung dây cuốn , rỗng , có thể không có đáy , được dùng để đựng đất đá khi khai mỏ hoặc làm các công việc đồng áng . từ tương đương: [[pannier.]]giải...
  • alkaline wash, giải thích vn : một quy trình qua đó các chất cặn bã bị lọc ra khỏi dầu lửa bằng cách sử dụng xút hay các hồn hợp kiềm [[khác.]]giải thích en : a process by which impurities are removed from kerosene...
  • exposure, giải thích vn : phần các tấm ván lợp hoặc ngói để lộ ra khi đã lợp xong , khoảng cách từ đầu của tấm ván này tới đầu một tấm ván khác đặt ngay phía [[trên.]]giải thích en : the act or fact...
  • miter box, giải thích vn : một thiết bị hình máng có các rãnh theo chiều thẳng đứng ở các góc khác nhau làm cho lưỡi cưa ổn định khi khung cắt các khớp [[mộng.]]giải thích en : a troughlike device containing...
  • subminiature tube, giải thích vn : tên của một loại đèn điện tử cực nhỏ dùng trang thiết bị trợ thính hay các thiết bị điện tử gọn nhẹ khác . Đèn tiêu biểu dài khoảng 37mm đường kính 10mm có chân...
  • air cleaner, air filter, gas cleaner, gas filter, gas separator, giải thích vn : một bộ phận khử bụi , cát và các hạt sạn khác từ không khí thổi vào động [[cơ.]]giải thích vn : thiết bị được gắn với cơ cấu...
  • faugeron kiln, giải thích vn : lò cháy bằng than bên trong có nhiều bức vách ngăn lò thành các khoang khác nhau , dùng để nung đồ sứ [[fenspat.]]giải thích en : a coal-fired kiln in which a series of walls divides a tunnel...
  • zero coupon bond, giải thích vn : là một loại chứng khoán mà tiền gốc và lãi đã được khấu trừ để chào bán thấp hơn so với tiền gốc hoặc lãi coupon đã quy định . trái chủ sẽ được trả bằng mệnh...
  • feature, criterion, tiêu chí lawson, lawson criterion, tiêu chí loeb, loeb' criterion, tiêu chí mikhailov, mikhailov criterion, tiêu chí nyquist, nyquist criterion, tiêu chí phẩm chất, performance criterion, tiêu chí popov, loeb' criterion,...
  • operation process chart, giải thích vn : biểu đồ biểu diễn tất cả các khía cạnh của một quá trình sản xuất và mối quan hệ xâu chuỗi của chúng bao gồm hệ thống , công tác kiểm tra , chiết khấu thời...
  • ring joint, swivel, khâu khớp khuyên, swivel link, móc kiểu khớp khuyên, swivel hook
  • Thông dụng: (khẩu ngữ) daughter in law and daughter (nói khái quát).
  • oil seal, giải thích vn : 1 . một thiết bị nhằm ngăn không cho dầu quay lại một bộ phận của hệ thống khi nó đã qua bộ phận khác 2.việc sử dụng dầu như một nút bịt nhằm ngăn chặn sự thấm của...
  • skinny, scrawny, scraggy, scrubby., chân tay khẳng khiu, to have skinny limbs., Đất bạc màu lại thiếu nước cây cối khẳng khiu, the vegetaion was scrubby due to exhausted and too dry soil.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top