Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • (thực vật học) chrysanthème d\'Inde
  • (thông tục) richard cupide; fesse-mathieu
  • Passé
  • Désert; inhabité
  • (từ cũ, nghĩa cũ) vent d automne
  • Espérer; compter sur Espoir; espérance
  • (kỹ thuật) écrémer
  • (từ cũ, nghĩa cũ) donner un festin aux autorités communales à l\'occasion de l\'obtention d\'un titre
  • Spirale d\'encens
"
  • (thực vật học) ochna họ mai vàng ochnacées
  • Sésame et sel (grillés et pilés)
  • Exposé au danger d\'extermination
  • (cơ khí, cơ học) révolutif Chuyển động quay vòng mouvement révolutif Révolution Rotation Quay vòng vốn rotation des capitaux Quay vòng tem phiếu rotation des tickets de rationnement
  • Désespéré. Cố gắng tuyệt vọng effort désespéré. Perdu. Người bệnh tuyệt vọng un malade perdu.
  • (từ cũ, nghĩa cũ) suivre le roi en exil.
  • Xem từng trải
  • (thực vật học) cambium.
  • (ít dùng) bas étage, nói tắt của hạ tầng cơ sở, hạ tầng cơ sở cơ sở hạ tầng, (kinh tế, tài chính) infrastructure
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top