Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vầng” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • Desespéré ; dé�u ; désappointé ; desenchanté nỗi thất vọng désespoir ; déception ; désenchantement.
  • Perspective. Triển vọng thành công perspective du succès. Avenir promettant. Học sinh có nhiều triển vọng élève qui a un avenir promettant; élève qui promet. Perspectif. Kế hoạch triển vọng plan perspectif.
  • Exister ou dispara†tre; subsister ou dispara†tre.
  • (từ cũ; nghĩa cũ) ami très cher
  • Crépuscule; déclin du jour Lúc chạng vạng au crépuscule ; déclin du jour ; à la brune ; entre chien et loup
  • (từ cũ, nghĩa cũ) présenter des offrandes à ses parents défunts loin de son pays natal
  • Être exterminé
"
  • (nhân loại học) xanthoderme
  • Grande réputation Honneurs
  • Désir; appétence; convoitise
  • Huile de sésame
  • (kiến trúc) boudin
  • (từ cũ, nghĩa cũ) espérer
  • Espérer
  • Fréquenter Một nơi không nên lai vãng un endroit à ne pas fréquenter
  • Aspiration
  • This word is being added into dictionary
  • Attendre (espérer) avec révérence Admirer; vénérer Được cả nước ngưỡng vọng être admiré dans tout le pays
  • Voeu; aspiration Đáp ứng nguyện vọng của nhân dân réprondre aux aspiration du peuple Bày tỏ nguyện vọng exprimer ses voeux
  • Exudat sérique jaunâtre (au niveau des plaies)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top