Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phụ lòng” Tìm theo Từ (3.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.132 Kết quả)

  • サブレンジ
  • ぎふ - [義父]
  • サプルメンタリスプリング
  • せつごう - [接合], きんじょ - [近所], きょうかい - [境界], ふきん - [付近]
  • ふかする - [付加する]
  • ちょうしゅうきん - [徴収金]
  • アデンダム
  • あいじょうをうらぎる - [愛情を裏切る]
  • ふくだい - [副題], テロップ, じまく - [字幕], サブタイトル, キャプション, みだし - [見出し], có kèm phụ đề.: ~に副題をつける, họ ghi phụ đề cho cuốn sách để nội dung của nó dễ hiểu...
  • ふくほん - [副本], ふくほん - [副本], category : 対外貿易
  • ごてんじょちゅう - [ご殿女中]
  • いんぷ - [淫ぷ], かんぷ - [姦婦] - [gian phỤ]
  • カウンターマーク, ダイアクリティカルマーク
  • ちち - [父]
  • こきょく - [子局], じゅうきょく - [従局], じゅうぞくきょく - [従属局]
  • エキストラ, xuất hiện trong vai phụ: エキストラとして映画に出演する, đóng vai phụ: エキストラをやる
  • サブレンジ
  • ふくそう - [副層]
  • サブレンジ
  • サブレンジ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top